Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại hoặc sens Hãng Ebro Đức
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI
Model TFI 250 (Code 1340-1753)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -600C … +5500C. . Độ chính xác:±1.50C. Độ phân giải: ±0.10C
- Thời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị điểm laser.
- Cấp bảo vệ: IP20.
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.
- Hiển thị pin yếu
- Vật liệu máy: ABS.
- Kích thước: 153 x 115 x 48 mm.
- Trọng lượng: 177g. Pin 2 x AAA, hoạt động khoảng 14 giờ.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại model TFI 250
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI
Model TFI 54 (Code 1340-1754)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -600C … +5500C. Độ chính xác:±1.50C. Độ phân giải: ±0.10C
- Thời gian cho kết qua: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị điểm laser.
- Cấp bảo vệ: IP54.
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.
- Hiển thị pin yếu.
- Vật liệu máy: Cao su đúc
- Kích thước: 144 x 117 x 43 mm.
- Trọng lượng: 180g. Pin 2 x AAA, hoạt động khoảng 14 giờ.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại model TFI 54
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI VÀ SENSNGOÀI ĐO TÂM SÀN PHẨM
Model TFI 550 (Code 1340-1786)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +5500C.
- Độ chính xác: ±20C (-180C … +230C), 10C còn lại.
- Độ phân giải: 0.10C tại -9.90C … +199.90C, 10C còn lại
- Khoảng đo đầu đo ngoài: -640C … +14000C.
- Độ chính xác: ±1% / 10C. Độ phân giải: 0.10C.
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 30:1
- Hiển thị điểm laser
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 180 gam. Pin: 2 pin AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensngoài) model TFI 550
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI VÀ SENSNGOÀI ĐO TÂM SÀN PHẨM
Model TFI 650 (Code 1340-1783)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +15000C.
- Độ chính xác: ±2% / ±20C. Độ phân giải: 0.10C
- Độ chính xác: ±1% hoặc ±10C
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 50:1.
- Hiển thị điểm laser đôi
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 385 gam. Pin: 2 pin AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensngoài) model TFI 650
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI VÀ ĐẦU ĐO KIM LOẠI + TUA VÍT LƯỠI KHOAN
Model TLC 720 (Code 1340 -1713)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -330C … +2200C
- Độ chính xác hồng ngoại: ±20C (-330C … 199.90C) ±20C 2% >2000C
- Độ chính xác đầu đo ngoài: ±0.80C (-33 … 199.90C) 0.80C 1% >2000C
- Độ phân giải: 0.10C (-33… +199.90C)
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C
- Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C
- Hiển thị điểm laser theo tiêu chuẩn EN 60825-1
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max/Clock
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20
- Trọng lượng: khoảng 180 gam.
- Pin: 3 năm nếu sử dụng 50 lần đo mỗi ngày
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và đầu đo kim loại model TLC 720
+ 1 tua vít lưỡi khoan để khoan thực phẩm đông lạnh
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI VÀ ĐẦU ĐO KIM LOẠI + TUA VÍT LƯỠI KHOAN
Model TLC 730 (Code 1340-5730)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -500C … +3500C
- Độ chính xác hồng ngoại: ±40C (-500C … -30.10C
±2.50C (-300C … -18.10C)
±1.50C (-180C … -0.1.0C)
±10C (00C … +64.90C)
±20C hoặc 2% (+650C … +3500C)
- Độ chính xác đầu đo kim loại: ±0.80C (-18 … +1200C)
±10C hoặc 1% cho khoảng đo còn lại.
- Độ phân giải: 0.10C
- Đầu đo Thermocouple type K
- Nhiệt độ hoạt động: -250C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -400C … +700C
- Hiển thị điểm laser (điểm đôi) theo tiêu chuẩn EN 60825-1.
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max/Clock.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Kích thước máy: 48 x24 x 172 mm
- Trọng lượng: Khoảng 140 gam
- Pin: 2 x Mignon AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và đầu đo kim loại model TLC 730
+ 1 tua vít lưỡi khoan để khoan thực phẩm đông lạnh
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ / ĐỘ ẨM BẰNG HỒNG NGOẠI
Model THI 350 (Code 1340-1790)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo nhiệt độ: -600C … +5500C. Độ chính xác:±1.00C (+150C ... +350C), ±20C (-330C ... 5000C), ±20C cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (-9.90C ... 199.90C)
- Khoảng đo độ ẩm: 1 ...99%. Độ chính xác: ±3% (20 – 80%), 5% cho cá ckhoảng đo còn lại
- Độ điểm sương: -50 ... 500C. Độ chính xác: ±2.50C (20-30%rF), ±20C (31-40%rF), ±1.50C (41-95%rF)
- Thời gian cho kết quả: 1 giây. Tự động tắt sau 15 giây.
- Hiển thị điểm laser. Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C.
- Kích thước: 46 x 143 x 184.8 mm.
- Pin 2 x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại model THI 350
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỮ HIỆN SỐ
Model TDC 110 (Code 1340-5121)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +1500C
- Độ chính xác: ± 1.00C (-10 ...+1200C); ± 2.00C cho các khoảng đo còn lại.
- Độ phân giải: 0.10C.
- Đầu đo NTC bằng thép không gỉ Æ4 mm x 120 mm đầu nhọn.
- Thời gian đáp ứng: 19 giây (Nước).
- Nhiệt độ hoạt động: 0… +500C. Nhiệt độ bảo quản: -100C … +600C.
- Màn hình hiển thị chữ số 7 mm LCD. Chức năng chuyển đổi 0C / 0F
- Cấp bảo vệ: IP54.
- Kích thước: 50 x 40 mm. Trọng lượng: 13 gam. Điện: Pin 1.5V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số model TDC 110
+ Nắp bảo vệ sensor, pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỮ HIỆN SỐ
Model TDC 150 (Code 1340-1611)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +1500C
- Độ chính xác: ± 10C (-30 to +1500C). Độ phân giải: 0.10C (-20 to+1500C).
- SensNTC bằng thép không gỉ Æ3.5 mm x 125 mm đầu nhọn.
- Thời gian đáp ứng: 10 giây (Nước).
- Nhiệt độ hoạt động: 0… +500C. Nhiệt độ bảo quản: -100C … +600C.
- Màn hình hiển thị chữ số 7 mm LCD. Cấp bảo vệ: IP65.
- Kích thước: 24 x 26 x 85 mm. Trọng lượng: 36 gam.
- Điện: Pin 1.5V hoạt động khoảng 500 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số model TDC 150
+ Nắp bảo vệ đầu đo, pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ ĐẦU ĐO CÓ THỂ GẬP LẠI
Model TLC 1598 (Code 1340-1620)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +2000C.
- Độ chính xác: ±0.30C. Độ phân giải: 0.10C.
- SensPt 1000 bằng thép không gỉ Æ3 mm x 105 mm đầu nhọn
- Senscó thể gấp lại được.
- Thời gian đáp ứng: 8 giây (Nước).
- Nhiệt độ hoạt động: 0… +500C. Nhiệt độ bảo quản: -100C … +600C.
- Hiệu chuẩn 3 điểm
- Màn hình hiển thị chữ số 9 mm LCD.
- Vật liệu máy bằng ABS. Cấp bảo vệ: IP54
- Kích thước: 44 x 18 x 158 mm. Trọng lượng: 70 gam.
- Điện: 3.6V lithium tuổi thọ pin khoảng 4 năm.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ đầu đo có thể gập lại được model TLC 1598,
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model TTX 110 (Code 1340-5110)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +3500C.
- Độ chính xác: ± 0.80C hoặc ± 0.8%.
- Độ phân giải: 0 - 10C (-600C … +1990C), 10C (+2000C …+3500C).
- Thời gian đáp ứng: 5 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: -200C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -300C … +700C.
- Sensbằng thép không gỉ Æ3mm x 110 mm, đầu nhọn
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Kích thước máy: 90 x 42 x 17 mm. Trọng lượng: Khoảng 90 gam.
- Điện: Pin CR 2032, tuổi thọ pin 100 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số model TTX 110
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ CÁP NỐI DÀI 0.6M
Model TTX 100 (Code 1340-5100)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +3500C
- Độ chính xác: ± 0.80C hoặc ± 0.8%.
- Độ phân giải: 0 - 10C (-600C … +1990C), 10C (+2000C …+3500C).
- Thời gian đáp ứng: 5 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: -200C … +500C.
- Nhiệt độ bảo quản: -300C … +700C.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x110 mm +Taycầm và cáp nối dài 0.6m
- Kích thước máy: 90 x 42 x 17 mm. Trọng lượng: 90g
- Điện: Pin CR 2032 tuổi thọ pin 100 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TTX 100 + Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x110 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (ĐẦU ĐO NHỌN Æ3x120 mm – TAY CẦM VÀ CÁP NỐI DÀI 0.6 M)
Model TFX 410 (Code 1340-5410)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -500C … + 3000C (-122 … + 5720F). Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F). Độ phân giải: 0.10C (±0.20F)
- Loại đầu đò: Pt1000 (Có thể lựa chọn những loại đầu đò khác).
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD.
- Vật liệu bên ngoài bằng ABS. Chống vô nước IP67
- Hiệu chuẩn 3 điểm. Môi trường hoạt động: -250C … + 500C. Môi trường bảo quản: -300C … + 700C
- Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin
- Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm. Trọng lượng: 90 gam
- Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 410 + Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x120 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (ĐẦU ĐO NHỌN Æ3x120 mm – TAY CẦM VÀ CÁP NỐI DÀI 1.5 M)
Model TFX 410-1+TPX400-150 (Code 1340-4164)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -500C … + 3000C (-122 … + 5720F). Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F). Độ phân giải: 0.10C (±0.20F)
- Loại đầu đò: Pt1000 (Có thể lựa chọn những loại đầu đò khác).
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD.
- Vật liệu bên ngoài bằng ABS. Chống vô nước IP67
- Hiệu chuẩn 3 điểm. Môi trường hoạt động: -250C … + 500C. Môi trường bảo quản: -300C … + 700C
- Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin
- Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm. Trọng lượng: 90 gam
- Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 410-1+TPX400-150
+ Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x120 mm + Tay cầm và cáp nối dài 1.5m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (ĐẦU ĐO NHỌN Æ3x120 mm – TAY CẦM VÀ CÁP NỐI DÀI 0.6 M)
Model TFX420+TPX400-40 (Code 1340-4264)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -500C … + 4000C (-122 … + 7520F). Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F) ±1 digit. Độ phân giải: 0.10C (±0.20F).
- Loại đầu đo: Pt 1000 (Có thể lựa chọn đầu đo khác nhau).
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD, dễ đọc.
- Thời gian đáp ứng: 1 giây. Có chức năng HOLD, Min./Max
- Vật liệu bên ngoài bằng ABS. Cấp bảo vệ: IP67. Hiệu chuẩn 3 điểm.
- Môi trường hoạt động: -250C … + 500C . Môi trường bảo quản: -250C … + 600C.
- Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin.
- Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm.
- Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm. Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 420+TPX400
+ Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x120 mm, tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (ĐẦU ĐO NHỌN Æ3x120 mm – TAY CẦM VÀ CÁP NỐI DÀI 0.6 M)
Model TFE 510 + TPE 400 (Code 1340-5516)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +3000C. Độ chính xác: ± 0.50C. Độ phân giải: 0.10C. Có thể chuyển đổi 0C / 0F
- Nhiệt độ hoạt động: -25 … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -30 …+700C
- Thời gian đáp ứng: 0.5 … 15 giây
- Vật liệu vỏ máy: ABS
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống sốc, chống thấm nước, chống bụi, chống ẩm,…)
- Pin: 3.0V lithium, tuổi thọ khoảng 5 năm.
- Kích thước: 115 x 54 x 22 mm. Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFE 510+ TPE 400
+ Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x120 mm, tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
TAY CẦM VÀ CÁP NỐI DÀI 1.5 M)
Model TFE 510+TPE 400-1.5 (Code 1340-5510 & 1341-5517)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 … +3000C. Độ chính xác: ± 0.50C. Độ phân giải: 0.10C. Có thể chuyển đổi 0C / 0F
- Nhiệt độ hoạt động: -25 … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -30 …+700C
- Thời gian đáp ứng: 0.5 … 15 giây
- Vật liệu vỏ máy: ABS
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống sốc, chống thấm nước, chống bụi, chống ẩm,…)
- Pin: 3.0V lithium, tuổi thọ khoảng 5 năm.
- Kích thước: 115 x 54 x 22 mm. Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFE 510+ TPE 400-1.5
+ Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x120 mm, tay cầm và cáp nối dài 1.5m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC
Model GFX 460 (Code 1340-5460)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 …+3000C. Độ phân giải: 10C. Độ chính xác: ±10C.
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Đầu đo: Pt 1000 cố định
- Nhiệt độ hoạt động: -5 … +600C. Nhiệt độ bảo quản: -30 …+700C
- Điều khiển bằng: Fuzzy logic
- Tiêu chuẩn bảo vệ điện cực: DIN 12878 Class 1& 2.
- Kết nối: Diode plug 5-pin DIN 45322
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP 65
- Vật liệu: Polyamid, chống acid
- Điện: 9 – 12 VDC, 20 mA
- Kích thước: 54 x 22 x 110 mm
- Khối lượng: 150 gam
- Thích hợp dùng trong khuấy từ, bể cách thủy, phòng thí nghiệm...
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model GFX 460
+ Đầu đo Æ3x205 mm cáp nối 70cm
+ Hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC ĐẦU SENSBỌC THỦY TINH
Model GFX 460 (Code 1340-5460)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -50 …+3000C. Độ phân giải: 10C. Độ chính xác: ±10C.
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Đầu đo: Pt 1000 cố định
- Nhiệt độ hoạt động: -5 … +600C. Nhiệt độ bảo quản: -30 …+700C
- Điều khiển bằng: Fuzzy logic
- Tiêu chuẩn bảo vệ điện cực: DIN 12878 Class 1& 2.
- Kết nối: Diode plug 5-pin DIN 45322
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP 65
- Vật liệu: Polyamid, chống acid
- Điện: 9 – 12 VDC, 20 mA
- Kích thước: 54 x 22 x 110 mm
- Khối lượng: 150 gam
- Thích hợp dùng trong khuấy từ, bể cách thủy, phòng thí nghiệm...
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model GFX 460
+ Sensbọc thủy tinh Æ 3x 235 mm cáp nối 70cm
+ Hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ VỚI CHÍNH XÁC CAO – DÙNG LÀM NHIỆT KẾ CHUẨN
Model TFX430 + TPX130 (Code 1340-5437)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -1000C … +5000C. Độ chính xác: ± 0.050C (trong khoảng đo -50… +199.990C), còn lại ± 0.20C
- Độ phân giải: 0.010C (trong khoảng đo -100… +199.990C), còn lại ± 0.10C
- Nhiệt độ hoạt động: -200C … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -300C… +700C
- Loại đầu đo: Pt 100 đầu bằng, bằng thép không gỉ
- Thời gian đo: 1 – 15 giây, có thể điều chỉnh
- Tự động tắt sau 2 giờ không hoạt động. Vật liệu vỏ máy: ABS.
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống sốc, chống thấm nước, chống bụi, chống ẩm,…)
- Pin Lithium 3V / 1 Ah, loại CR2477, tuổi pin: khoảng 5 năm.
- Kích thước: 109 x 54 x 22 mm không bao gồm đầu đo.
- Khối lượng: 90g
- Ứng dụng: trong phòng thí nghiệm, dùng làm nhiệt kế chuẩn, đo không khí, chất lỏng, vật mềm dẻo,…
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 430 + TPX 130
+ Đầu đo loại Pt100 đầu bằng, bằng thép không gỉ kích thước Æ3x120 mm
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ VỚI CHÍNH XÁC CAO – DÙNG LÀM NHIỆT KẾ CHUẨN
Model TFX430 + TPX330 (Code 1340-5439)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
- Khoảng đo: -1000C … +5000C. Độ chính xác: ± 0.050C (trong khoảng đo -50… +199.990C), còn lại ± 0.20C
- Độ phân giải: 0.010C (trong khoảng đo -100… +199.990C), còn lại ± 0.10C
- Nhiệt độ hoạt động: -200C … +50oC. Nhiệt độ bảo quản: -300C… +700C. Loại đầu đo: Pt 100 đầu bằng, bằng thép không gỉ được bọc thủy tinh bên ngoài
- Thời gian đo: 1 – 15 giây, có thể điều chỉnh
- Tự động tắt sau 2 giờ không hoạt động. Vật liệu vỏ máy: ABS.
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống sốc, chống thấm nước, chống bụi, chống ẩm,…)
- Pin Lithium 3V / 1 Ah, loại CR2477, tuổi pin: khoảng 5 năm.
- Kích thước: 109 x 54 x 22 mm không bao gồm đầu đo.
- Khối lượng: 90g
- Ứng dụng: trong phòng thí nghiệm, dùng làm nhiệt kế chuẩn, đo không khí, chất lỏng, vật mềm dẻo,…
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 430 + TPX 330
+ Đầu đo Pt100 đầu bằng, bằng thép không gỉ được bọc thủy tinh bên ngoài kích thước Æ8x190 mm
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá