Khúc xạ kế đo độ mặn độ ngọt ATAGO
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT
Model Master-M (Code 2313)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 33.0% Brix
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 160 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT
Model Master-2M (Code 2323)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 28.0 … 62.0% Brix
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 160 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-2M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT
Model Master-3M (Code 2333)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 58.0 … 90.0% Brix
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 16.8cm
- Trọng lượng: 120 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-3M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT
Model Master-53M (Code 2353)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 – 53.0% Brix
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.5% Brix
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
- Trọng lượng: 130 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-53M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-a (Code 3840)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 85.0% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Môi trường hoạt động: 10 … 400C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện tử hiện số model PAL-a
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-1 (Code 3810)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C
- Độ phân giải: 0.1% / 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2% / ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Môi trường hoạt động: 10 … 400C
- Chống nước / Bụi: IP65
- Kích thước: Rộng 55 x sâu 31 cao 109 mm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-1
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ
Model PAL-3 (Cat. No. 3830)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 đến 93.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1%; 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 đến 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Môi trường hoạt động: 10 đến 400C
- Chống nước vô nước theo tiêu chuẩn IP65
- Pin: 2 pin AAA
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Khối lượng: 100gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử hiện số model PAL-3
+ Hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Code 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S28M (Code 2483)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…28.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S28M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S/MillM (Code 2493)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0…1000/00
- Khoảng đo tỷ trọng: 1000 .... 1070 sg
- Vạch chia nhỏ nhất: 10/00 / 0.001 sg
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 110 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S/MillM
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam. Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ MÁY ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model ES-421 (Code 4210)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.00 – 10.0% (g/100g) nồng độ muối
- Chỉ thị nhỏ nhất: 0.01% trong khoảng đo 0.00 – 2.99% và 0.1% trong khoảng đo 3.0 – 10.0%
- Độ chính xác: ±0.05% (nồng độ muối từ 0.00 – 1.00%)
± <5% (nồng độ muối từ 1.00 – 10.0%)
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khỏang từ 100C đến 400C
- Điện: 1 pin 9V. Kích thước: rộntg 17 x sâu 9 x cao 4 cm
- Trọng lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ mặn điện tử hiện số model ES-421
+ Hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO PHẦN TRĂM NƯỚC TRONG MẬT ONG
Model HHR-2N (Cat. No. 2522)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 – 30.0% (phần trăm nước trong mật ong)
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Nhiệt kế: +1.0 ... -2.3 bù trừ nhiệt độ
- Kích thước: 4 x 4 x 17 cm
- Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo mật ong model HHR-2N
+ Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-22S (Cat. No. 4422)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá