Xe tai veam 2.4 tan, xe tai veam 2,4 tan, xe tải veam 2.4 tấn, giá xe tải veam 2.4 tấn, mua xe tải veam 2.4 tấn,gia xe tai veam 2.4 tan, xe tai veam 2t4, xe tai veam vt252, xe tải veam vt252, xe tai veam 2 tan 4.
CÔNG TY TNHH TM DV Ô TÔ PHÚ MẪN
ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN CHÍNH THỨC VEAM – MOTORS
Hotline: 0963.591.539 – 0938.080.159 (Văn Thủy)
Thông số kỹ thuật xe tải Veam 2.4 tấn thùng mui bạt
Nhãn hiệu : |
VEAM VT252 MB |
Số chứng nhận : |
0802/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
03/06/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Nhà máy ô tô VEAM |
Địa chỉ : |
Khu 6, Phường Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2395 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1200 |
kG |
- Cầu sau : |
1195 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2400 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5690 x 2000 x 2940 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3850 x 1810 x 700/1930 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2850 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1500/1435 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4BF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
61 kW/ 4200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
DỊCH VỤ MUA XE TRẢ GÓP – HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM – DỊCH VỤ ĐÓNG THÙNG TIÊU CHUẨN – DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA – DỊCH VỤ TRỌN GÓI NHẤT