Đang tải dữ liệu ...

Xe đầu kéo thaco auman fv380 6x4

Giá bán: 1 Tỷ 095 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0906882003
2921 QUỐC LỘ 1A, P.TÂN THỚI NHẤT, Q.12, HCM
Lưu lại tin này

CN AN SƯƠNG - CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

 2921 Quốc Lộ 1A, P.Tân Thới Nhất,Q.12, Tp Hồ Chí Minh

 MR VŨ 0906.882.003

SHOWROOM  Ô TÔ AN SƯƠNG CHÚNG TÔI HÂN HẠNH GIỚI THIỆU QUÝ KHÁCH HÀNG SẢN PHẨM XE ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV380

1. Cabin hoàn toàn mới theo thiết kế của Mercedes tiêu chuẩn an toàn Châu Âu

Xe đầu kéo thaco auman fv380 6x4 Ảnh số 37569575

2. Động cơ Weichai công nghệ Áo với moment tối đa đạt được ở số vòng quay thấp, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ động cơ

Xe đầu kéo thaco auman fv380 6x4 Ảnh số 37569568

3. Hộp số FAST của Mỹ, vỏ hộp số sử dụng vật liệu hợp kim nhôm rất bền và tản nhiệt rất tốt.

Xe đầu kéo thaco auman fv380 6x4 Ảnh số 37569581

4. Cầu trước & cầu sau được sản xuất bởi công nghệ Styer của Áo

Xe đầu kéo thaco auman fv380 6x4 Ảnh số 37569571

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

TT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN FV380 (6x4)

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Cabin

mm

Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

7000 x 2500 x 3410 mm 

Chiều dài cơ sở

mm

3300 + 1350 mm

Vệt bánh xe

trước/sau

2005 /1800

Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)

mm

8 x 80 x (243/246) mm 

Khả năng leo dốc

%

30

Tốc độ tối đa

km/h

108

Cầu sau

 

13 tấn (Tỷ số truyền 3.7)

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

8450

Tải trọng trên cơ cấu kéo

Kg

16355

Trọng lượng toàn bộ

 

25000

Tải trọng kéo theo

Kg

40355

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE) -  WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP12.380E32 (Euro II)

Loại động cơ

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

11596 

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 155

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

380Ps/2200 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1500N.m/1300~1400 vòng/phút

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

Hợp kim nhôm 900 lít

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Số tay

Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 

Tỷ số truyền hộp số chính

i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Thông số lốp

trước/sau

12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống

BẢO HÀNH 02 NĂM HOẶC 100.000 KM TÙY ĐIỀU KIỆN NÀO ĐẾN TRƯỚC

CHÚNG TÔI LUÔN CAM KẾT BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG

CHÚNG TÔI LUÔN LẤY UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG LÀM ĐẦU

UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - HẬU MÃI

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

MR VŨ 0906.882.003

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem