thong so ky thuat xe 9t4
MODEL |
FG8JPSB |
FG8JJSB |
|
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
4.680 |
4.515 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.100 |
||
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 5.100; Trục 3: 10.000 |
Trục 1: 5.500; Trục 3: 10.000 |
|
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
9.410 x 2.425 x 2.630 |
7.520 x 2.415 x 2.630 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.530 |
4.280 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
||
Động cơ |
Kiểu |
HINO J08E UG |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 167/2500 JIS GROSS: 173/2500 |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 700/1500 JIS GROSS: 706/1500 |
||
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
550 |
||
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
18L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Tỷ số truyền |
I-8,189;II-5,340;III-3,076;IV-1,936;V-1,341; VI-1,000 Số lùi (Reverse):7,142 |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
5.125 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
89 |
||
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
32,92 |
32 |
|
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
10.00 - 20 - 16PR (10.00R20 - 16PR) |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
20,2 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; có trang bị phanh khí xả |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
thong so ky thuat xe 16t
Hãng sản xuất: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trọng tải: | 16 Tấn |
Tổng trọng tải: | 24.000 kg |
Kích thước tổng thể: | 11.450 x 2.500 x 3.930 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | 9.300 x 2.500 x 2.550 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 7.684 cm3 |
Hộp số: | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 |
Hệ thống phanh: | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: | 10.00-20-16PR |
Kiểu ca bin: | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh, vàng |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 3 năm 100.000 Km. |
hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các dỏng xe này.. xe có sẵn giao xe ngay thủ tục đơn giản hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên tới 80% giá trị xe..cảm ơn bạn đã xem tin....