BMW Hotline: 0937.891.898, bán bmw 320i 2014, 2015, giá, bán, xe, bmw 328i, bmw 116i, bmw 520i, bmw 528i, bmw 428i, bmw 420i, bmw 320i GT, bmw 328iGT, grand tourismo, GT, convertible, cabriolet, bmw 528i GT, bmw x1 , bmw x3 2014, bmw x5 2014, bmw x6 2015, bmw 730 LCi, bmw 750 Lci, khuyến mãi, giảm giá, hỗ trợ, quà tặng, giá rẻ nhất, giá tốt nhất, đại lý bmw, chính hãng, nhập khẩu, giao ngay, bmw hồ chí minh, bán xe bmw, giá xe bmw , xe bmw GIÁ XE BMW NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG MỚI 100%, CẬP NHẬT LIÊN TỤC. Liên hệ ngay để được tư vấn và phục vụ chu đáo nhất. BMW Euro Auto - Đại Lý BMW Chính Hãng Duy Nhất Tại Việt Nam NHÂN DỊP MÙA MUA SẮM CỦA NĂM, PHÒNG TRƯNG BÀY BMW EA CHÚNG TÔI CÓ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI CỰC HOT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MUA XE BMW: QUÝ KHÁCH SẼ ĐƯỢC HỖ TRỢ GIẢM GIÁ CỰC SỐC LỚN NHẤT TRONG NĂM, ĐƯỢC TẶNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ ĐẬU XE MIỄN PHÍ CÙNG NHIỀU PHẦN QUÀ CÓ GIÁ TRỊ KHÁC... XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ: HOTLINE 0937.891.898 ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT !!! |
|
BMW 1 Series |
|
BMW 116i | |
Giá bán: 1.262.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 1598 cc | |
Công suất cực đại: 100 kW (136 Hp)/4400 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 220 Nm/1350 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 8.5s | |
Tốc độ tối đa: 210 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 5.3l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 4324 x 1984 x 1421 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2690 mm | |
BMW 3 Series Sedan |
|
BMW 320i | BMW 330i |
Giá bán: 1.418.000.000 VND | Giá bán: 1.719.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | Dung tích xi lanh: 1997 cc |
Công suất cực đại: 135 kW (184 Hp)/5000 rpm | Công suất cực đại: 180 kW (245 Hp)/5000 - 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 270 Nm/1250-4500 rpm | Mô men xoắn cực đại: 350 Nm/1500-4800 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 7.6s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 5.9s |
Tốc độ tối đa: 235 km/h | Tốc độ tối đa: 250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 5.9l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 6.4l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4624 x 2032 x 1429 mm | Kích thước (DxRxC): 4624 x 2032 x 1429 mm |
Chiều dài cơ sở: 2810 mm | Chiều dài cơ sở: 2810 mm |
BMW 3 Series Gran Turismo |
|
BMW 320i Gran Turismo | BMW 328i Gran Turismo |
Giá bán: 1.837.000.000 VND | Giá bán: 1.979.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | Dung tích xi lanh: 1997 cc |
Công suất cực đại: 135 kW (184 Hp)/5000 - 6250 rpm | Công suất cực đại: 180 kW (245 Hp)/5000 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 270 Nm/1250-4500 rpm | Mô men xoắn cực đại: 350 Nm/1250-4800 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 7.9s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.1s |
Tốc độ tối đa: 229 km/h | Tốc độ tối đa: 250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.2l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 6.4l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4824 x 2047 x 1508 mm | Kích thước (DxRxC): 4824 x 2047 x 1508 mm |
Chiều dài cơ sở: 2920 mm | Chiều dài cơ sở: 2920 mm |
BMW 4 Series Coupe |
|
BMW 428i Coupe | |
Giá bán: 2.046.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | |
Công suất cực đại: 180 kW (245 Hp)/5000 - 6000 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 350 Nm/1250-4800 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 5.8s | |
Tốc độ tối đa: 250 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.3l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 4638 x 2032 x 1377 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2810 mm | |
BMW 3 Series Cabriolet |
|
BMW 320i Cabriolet | BMW 325i Cabriolet |
Giá bán: 2.462.000.000 VND | Giá bán: 2.809.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4 | Thiết kế động cơ: I6 |
Dung tích xi lanh: 1995 cc | Dung tích xi lanh: 2497 cc |
Công suất cực đại: 125 kW (170 Hp)/6700 rpm | Công suất cực đại: 160 kW (218 Hp)/6500 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 115 Nm/6400 rpm | Mô men xoắn cực đại: 250 Nm/2750 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 9.1s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 8.4s |
Tốc độ tối đa: 228 km/h | Tốc độ tối đa: 240 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 7.3l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 9.2l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4612 x 1985 x 1384 mm | Kích thước (DxRxC): 4612 x 1985 x 1384 mm |
Chiều dài cơ sở: 2760 mm | Chiều dài cơ sở: 2760 mm |
BMW 5 Series Sedan |
|
BMW 520i | BMW 528i |
Giá bán: 2.136.000.000 VND | Giá bán: 2.629.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | Dung tích xi lanh: 1997 cc |
Công suất cực đại: 135 kW (184 Hp)/5000 rpm | Công suất cực đại: 180 kW (245 Hp)/5000 - 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 270 Nm/1250-4500 rpm | Mô men xoắn cực đại: 350 Nm/1500-4800 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 8s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.3s |
Tốc độ tối đa: 226 km/h | Tốc độ tối đa: 226 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.4l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 6.5l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4899 x 2094 x 1464 mm | Kích thước (DxRxC): 4899 x 2094 x 1464 mm |
Chiều dài cơ sở: 2968 mm | Chiều dài cơ sở: 2968 mm |
BMW 5 Series Gran Turismo |
|
BMW 528i Gran Turismo NEW |
BMW 535i Gran Turismo |
Giá bán: 2.768.000.000 VND | Giá bán: 3.298.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4 | Thiết kế động cơ: I6 |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | Dung tích xi lanh: 2979 cc |
Công suất cực đại: 180 kW (245 Hp)/5000-6500 rpm | Công suất cực đại: 225 kW (306 Hp)/5800 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 350 Nm/1250-4250 rpm | Mô men xoắn cực đại: 400 Nm/1200-5000 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 7s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.6s |
Tốc độ tối đa: 240 km/h | Tốc độ tối đa: 250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 7l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 8.9l/100km |
Kích thước (DxRxC): 5004 x 2140 x 1559 mm | Kích thước (DxRxC): 4998 x 2132 x 1559 mm |
Chiều dài cơ sở: 3070 mm | Chiều dài cơ sở: 3070 mm |
BMW 6 Series Gran Coupe |
|
BMW 640i Gran Coupe | |
Giá bán: 3.825.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: I6, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 2979 cc | |
Công suất cực đại: 235 kW (320 Hp)/5800 - 6000 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 450 Nm/1300-4500 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 5.4s | |
Tốc độ tối đa: 250 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 7.7l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 5007 x 2081 x 1392 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2968 mm | |
BMW 7 Series | |
BMW 730Li | BMW 750Li |
Giá bán: 4.288.000.000 VND | Giá bán: 5.699.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I6 | Thiết kế động cơ: V8, Twin Power Turbo |
Dung tích xi lanh: 2996 cc | Dung tích xi lanh: 4395 cc |
Công suất cực đại: 190 kW (258 Hp)/6600 rpm | Công suất cực đại: 300 kW (407 Hp)/5500 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 310 Nm/2600-3000 rpm | Mô men xoắn cực đại: 600 Nm/1750-4500 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 7.8s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 5.3s |
Tốc độ tối đa: 250 km/h | Tốc độ tối đa: 250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 8.7l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 11.4l/100km |
Kích thước (DxRxC): 5219 x 2142 x 1481 mm | Kích thước (DxRxC): 5212 x 2134 x 1479 mm |
Chiều dài cơ sở: 3210 mm | Chiều dài cơ sở: 3210 mm |
BMW 750Li New | BMW 760Li |
Giá bán: 5.729.000.000 VND | Giá bán: 6.696.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: V8, Twin Power Turbo | Thiết kế động cơ: V12, Twin Power Turbo |
Dung tích xi lanh: 4395 cc | Dung tích xi lanh: 5972 cc |
Công suất cực đại: 330 kW (450 Hp)/5500 rpm | Công suất cực đại: 400 kW (544 Hp)/5250 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 650 Nm/2000-4600 rpm | Mô men xoắn cực đại: 750 Nm/1500-5000 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 4.8s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 4.6s |
Tốc độ tối đa: 250 km/h | Tốc độ tối đa: 250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 9.1l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 13l/100km |
Kích thước (DxRxC): 5219 x 2142 x 1481 mm | Kích thước (DxRxC): 5219 x 2142 x 1481 mm |
Chiều dài cơ sở: 3210 mm | Chiều dài cơ sở: 3210 mm |
BMW X1 |
|
BMW X1 18i | BMW X1 28i |
Giá bán: 1.527.000.000 VND | Giá bán: 1.797.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4 | Thiết kế động cơ: I4 |
Dung tích xi lanh: 1995 cc | Dung tích xi lanh: 2996 cc |
Công suất cực đại: 110 kW (150 Hp)/6400 rpm | Công suất cực đại: 190 kW (258 Hp)/6600 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 200 Nm/3600 rpm | Mô men xoắn cực đại: 310 Nm/2600-3000 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 10.4s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.8s |
Tốc độ tối đa: 200 km/h | Tốc độ tối đa: 205 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 9.4l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 9.9l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4454 x 2044 x 1545 mm | Kích thước (DxRxC): 4454 x 2044 x 1545 mm |
Chiều dài cơ sở: 2760 mm | Chiều dài cơ sở: 2760 mm |
BMW X3 | |
BMW X3 20i | BMW X3 28i |
Giá bán: 2.148.000.000 VND | Giá bán: 2.344.000.000 VND |
Bảo hành: 24 tháng | Bảo hành: 24 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | Thiết kế động cơ: R6 |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | Dung tích xi lanh: 2996 cc |
Công suất cực đại: 135 kW (184 Hp)/5000 rpm | Công suất cực đại: 190 kW (258 Hp)/6600 rpm |
Mô men xoắn cực đại: 270 Nm/1250-4500 rpm | Mô men xoắn cực đại: 310 Nm/2750 rpm |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 8.6s | Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.9s |
Tốc độ tối đa: 210 km/h | Tốc độ tối đa: 230 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu: 7.5l/100km | Tiêu thụ nhiên liệu: 9l/100km |
Kích thước (DxRxC): 4648 x 2097 x 1661 mm | Kích thước (DxRxC): 4648 x 2097 x 1661 mm |
Chiều dài cơ sở: 2810 mm | Chiều dài cơ sở: 2810 mm |
BMW X5 | |
BMW X5 35i | |
Giá bán: 3.467.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: I6, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 2979 cc | |
Công suất cực đại: 225 kW (306 Hp)/5800 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 400 Nm/1200-5000 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.8s | |
Tốc độ tối đa: 235 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 10.1l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 4857 x 2197 x 1776 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2933 mm | |
BMW X6 | |
BMW X6 35i | |
Giá bán: 3.388.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: R6, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 2979 cc | |
Công suất cực đại: 225 kW (306 Hp)/5800 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 400 Nm/1200-5000 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6.7s | |
Tốc độ tối đa: 240 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 10.1l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 4877 x 2196 x 1690 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2933 mm | |
BMW Z4 |
|
BMW Z4 | |
Giá bán: 2.378.000.000 VND | |
Bảo hành: 24 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế động cơ: I4, Twin Power Turbo | |
Dung tích xi lanh: 1997 cc | |
Công suất cực đại: 135 kW (184 Hp)/5000 rpm | |
Mô men xoắn cực đại: 270 Nm/1250-4500 rpm | |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 7.2s | |
Tốc độ tối đa: 232 km/h | |
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.8l/100km | |
Kích thước (DxRxC): 4239 x 1951 x 1291 mm | |
Chiều dài cơ sở: 2496 mm |
Giá bán đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và VAT
Chúng tôi cung cấp những sản phẩm cao cấp với dịch vụ hàng đầu:
- Giao xe miễn phí toàn quốc
- Dịch vụ đậu xe miễn phí 24/7 tại trung tâm Thủ đô Hà Nội và Tp. HCM
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi nhất
- Hỗ trợ thu đổi xe cũ
- Lái thử xe theo yêu cầu
- Dịch vụ bảo hiểm chuyên nghiệp từ những đối tác liên kết uy tín
THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: HOTLINE BÁN HÀNG: 0937.891.898 để được hỗ trợ
Xem Thêm:
BMW 116i / BMW 320i / BMW 328i/ BMW 320i GT/ BMW 328i GT/ BMW 428i Coupe/ BMW 520i/ BMW 528i/ BMW 528i GT/ BMW 535i GT/ BMW 730 LCi/ BMW 750 LCi/ BMW 760 Li/BMW X1/ BMW X3 20i/ BMW X5 35i/ BMW X6 35i/ BMW 640i Grand Coupe/ BMW Z4 20i