Tặng ngay gói dán phim cách nhiệt chống nóng, áo trùm, thảm chân, bình chữa cháy, dù Kia khi mua xe trong tháng 10. Hỗ trợ vay qua Ngân hàng với lãi suất ưu đãi từ 1%/tháng, thời gian vay lên đến 4 năm, giá trị vay lên đến 70% giá trị xe.
Thời gian giao xe từ 7 – 10 ngày làm việc.
- Phương thức thanh toán: +Lần 1: đặt cọc 10 % giá trị xe. (ngày thứ 1- ngày ký Hợp đồng)
+ Lần 2: 50% giá trị xe + Phí trước bạ + ra số. (ngày thứ 5 – có xe và hồ sơ)
+Lần 3: 40 % giá trị xe còn lại. (ngày thứ 7- nhận xe)
- Địa điểm giao xe: tại Chi Nhánh Phú Mỹ Hưng – Công ty CP Ô Tô Trường Hải.
- Người đến nhận xe : mang giấy giới thiệu của công ty + CMND
- Tất cả các khoản phí trước bạ, ra số, Bảo hiểm TNDS …đều là khoản nộp vào Ngân sách Nhà Nước nên có chứng từ cụ thể và thu theo quy định của Cơ quan Nhà nước
Kính gởi: |
Quý Khách Hàng |
|
||
Báo giá xe: |
KIA Picanto 2013 1.2L CKD |
|
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) |
|||
Động cơ (Engine) |
SOHC, 12V, 4I, MPI |
NGOẠI THẤT (EXTERIOR): * Sunroof (AT) * Đèn pha Halogen (Halogen headlamp) * Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp) * Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện (Electric outside mirror) * Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window) * Tay nắm cửa mạ crom (Body colour door handle) NỘI THẤT (INTERIOR): * Tay lái gật gù (Tilt steering) * Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp) * Đèn chiếu sang khoang hành lý ( Luggage lamp) * Nội thất ghế Simili (Luxurious simili seats) * Kính cửa sổ điều chỉnh điện an toàn (Power window) * Ghế sau gập được (Rear seat split flolding) * Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner) * Hệ thống âm thanh 4 loa (4 speakers) với CD + Radio + Mp3 + AUX + USB AN TOÀN (SAFETY): * Khóa an toàn cho trẻ em cho cửa sổ và cửa xe (Safety lock function for child) |
||
Loại nhiên liệu (Fuel |
Xăng (Gasoline) |
|||
Dung tích xylanh (Capacity) |
1.248cc |
|||
Công suất cực đại (Max. power) |
87/6000 (ps/rpm) |
|||
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) |
12.2/4000 (kg.m/rpm) |
|||
Kiểu (Type) |
4 AT |
|||
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) |
35 L |
|||
Kích thước xe (Dimentions) |
3,595 x 1,595 x 1,490 mm |
|||
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) |
2,385 mm |
|||
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance) |
152 mm |
|||
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) |
4,900 mm |
|||
Trọng lượng bản thân (Curb weight) |
875kg |
|||
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) |
1,370 kg |
|||
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) |
Đĩa / Tang trống (Disc / Drum) |
|||
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực điện tử (E.P.S) |
|||
Lốp & mâm xe (Tires) |
175/50 R15 |
|||
Hệ thống giảm sóc (Suspension) |
Fr.t: McPherson, thanh cân bằng |
|||
Rear: Thanh chống xoắn |
||||
Số chỗ ngồi (Seat capacity) |
05 |