Phân phối AMP chính hãng
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG IDC VIỆT NAM
Trụ Sở HN : Số 31, Ngõ 184/28 Phố Hoa Bằng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD HCM : Lầu 7, Toà nhà ILC ,134 Bạch Đằng, HCM
HOTLINE HN : 0948.100.823 /01656 104 168 ( Hà )
Liên Hệ: MRS. Hà – 0948 100 823
Liên hệ MRS. Hà – 0948 100 823 /’ 01656 104 168 để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt !
******************************************AMP****************************************
Order No. |
|
Description |
Xuất xứ |
|
|
CABLE |
|
1859218-2 |
Cáp FTP, Cat.6A, 305m (TE640Z1F-WTM2-AP:C6A,LSZH,4/23,FTP,WHITE) |
AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White |
CN |
1427254-6 |
Cáp UTP, Cat.6, 305m (TE610M-BLMB-AP:C6,CM,4/23,UTP,BLUE) |
AMP Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue (CABLE, CAT6, 4UTP, 23AWG, CM, 75C, BLUE) |
CN |
219413-2 |
Cáp F/UTP, Cat.5e, 305m (CABLE CAT5E 4P FTP SOLID 24AWG) |
AMP Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White |
CN |
6-219590-2 |
Cáp UTP, Cat.5e (200 Mhz), 305m (TE510M- WTMI-AP:C5E,CM,4/24,UTP,WHITE) |
AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White |
CN |
2-1427260-2 |
Cáp UTP Cat. 5e, 200 m (TE510H-WTM7-AP:C5E,PVC,4/24,UTP,WHITE) |
Cáp UTP Cat. 5e, 200 m (TE510H-WTM7-AP:C5E,PVC,4/24,UTP,WHITE) |
CN |
1499418-1 |
Cáp UTP, Cat.5e, 25 đôi, 305m (TE510R25-WT02: CMR UTP 25/24 C5E 1K) |
AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White |
CN |
|
|
||
1711343-2 |
AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, 90° Exit, w/o Cover |
AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, 90° Exit, w/o Cover |
CN |
1711342-2 |
Ổ cắm FTP, Cat.6A, 180 (AMP-TWIST-6S SL JACK W/O DUST) |
AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, 180° Exit, w/o Cover |
CN |
1375055-1 |
Ổ cắm UTP, Cat.6 (JACK,SL110,RJ45,CAT6,L.ALD) |
AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond |
US |
1375189-1 |
Ổ cắm FTP, Cat.5e (JACK,SL110,SHLD,CAT5E,REAR) |
AMP Category 5E Modular Jack, Shielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond |
US |
1375191-1 |
Ổ cắm UTP, Cat.5e (JACK,SL110,RJ45,CAT5E,L.ALD) |
AMP Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond |
US |
1375192-1 |
Ổ cắm UTP, Cat.3 (JACK,SL110,RJ25,CAT3,L.ALD) |
AMP Category 3 Modular Jack, Unshielded, RJ11/14/25C, SL, Almond |
US |
5-1479185-3 |
Đầu nối cáp, Cat.6 (KIT,8P,MOD PLUG,SOLID,CAT6) |
AMP Category 6 Modular Plug, RJ45, 24-23AWG, Solid |
US |
5-569278-3 |
Đầu nối cáp, UTP, Cat.5e (MJPLUG,8P,RND,SLD,CAT5E,2428AWG) |
Đầu nối cáp, UTP, Cat.5e (MJPLUG,8P,RND,SLD,CAT5E,2428AWG) |
US |
5-569550-3 |
Đầu nối cáp, FTP, Cat.5e (MJPLUG,8P,RND,SLD,SHL,CAT52426) |
AMP Category 5e Modular Plug, Shielded, RJ45, 26-24AWG, Solid |
US |
5-558530-2 |
Đầu nối cáp, UTP, Cat.5e (MJPLUG,8P,RND,STR,CAT5E,24AWG) |
AMP Category 5e Modular Plug, Unshielded, RJ45, 24AWG, Stranded |
US |
5-569530-3 |
Đầu nối cáp, FTP, Cat.5 (MJPLUG,8P,RND,SLD,SHLD,2426AWG) |
AMP Category 5 Modular Plug, Shielded, RJ45, 26-24AWG, Solid |
US |
5-557315-3 |
Đầu nối cáp, UTP, Cat.5 (MJPLUG,8P,ROUND,SLD,24-26AWG) |
AMP Category 5 Modular Plug, Unshielded, RJ45, 26-24AWG, Solid |
US |
5-554720-3 |
Đầu nối cáp, UTP, Cat.5 (MJPLUG,8P,OVAL,SOLID,AWG 24-26) |
Đầu cắm UTP, Cat. 5 (MJPLUG, 8P, OVAL, SOLID, AWG 24-26) |
US |
272354-5 |
Đầu chụp bảo vệ đầu nối cáp, xanh dương (Mod Plug Boot, Blue) |
AMP Modular Plug Boot Blue |
TH |
272354-6 |
Đầu chụp bảo vệ đầu nối cáp, vàng (Mod Plug Boot, Yellow) |
AMP Modular Plug Boot Yellow |
TH |
|
|
||
1859049-1 |
Mặt ổ cắm vuông, 1 cổng, trắng, nắp sập (FACEPLATE KIT,1PORT,110CONNECT,BS,WHITE) |
AMP BS Style Faceplate, 1-Port Shuttered, w/Label & Icon, White |
CN |
1859050-1 |
Mặt ổ cắm vuông, 2 cổng, trắng, nắp sập (FACEPLATE KIT,2PORTS,110CONNECT,BS,WHITE) |
AMP BS Style Faceplate, 2-Port Shuttered, w/Label & Icon, White |
CN |
272368-1 |
Mặt ổ cắm chữ nhật, 1 cổng, màu hạnh nhân, nắp sập (FACEPLATE KIT,SHUTTER,1 PORT) |
AMP US Style Low Profile Faceplate, 1-Port Shuttered, w/Label & Icon, Almond |
TH |
272368-2 |
Mặt ổ cắm chữ nhật, 2 cổng, màu hạnh nhân, nắp sập (FACEPLATE KIT,SHUTTER,2 PORTS) |
AMP US Style Low Profile Faceplate, 2-Port Shuttered, w/Label & Icon, Almond |
TH |
2-1427030-1 |
Mặt ổ cắm trang trí, 1 cổng, trắng, nắp sập (DECOR FACEPLATE KIT,SHUTTER 1P,WHT,LABEL) |
AMP US Style Decorator Faceplate Kit 1-Port Shutter, White, with Label |
TH |
2-1427030-2 |
Mặt ổ cắm trang trí, 2 cổng, trắng, nắp sập (DECOR FACEPLATE KIT,SHUTTER 2P,WHT,LABEL) |
AMP US Style Decorator Faceplate Kit 2-Port Shutter, White, with Label |
TH |
2-1427030-3 |
Mặt ổ cắm trang trí, 3 cổng, trắng, nắp sập (DECOR FACEPLATE KIT,SHUTTER 3P,WHT,LABEL) |
AMP US Style Decorator Faceplate Kit 3-Port Shutter, White, with Label |
TH |
2111011-1 |
Mặt ổ cắm chữ nhật, 4 cổng (FP KT, LBL, SGL GNG, 4P, L.ALD) |
AMP US Style Standard Faceplate, Single Gang 4-Port, w/Label, Almond |
US |
558088-1 |
Mặt ổ cắm chữ nhật, 4 cổng (FP KT, LBL, SGL GNG, 4P, L.ALD) |
|
US |
NSP-BSMB |
Đế ổ cắm vuông, màu trắng (NSP Surface Box for BS Style Faceplate, White) |
NSP Surface Box for BS Style Faceplate, White |
VN |
NSP-USMB |
Đế ổ cắm chữ nhật, màu hạnh nhân (NSP Surface Box for US Style Faceplate, Almond) |
NSP Surface Box for US Style Faceplate, Almond |
VN |
1116697-1 |
Hộp ổ cắm chữ nhật, 1 cổng, màu hạnh nhân, rỗng (SNGL PORT, M/JK BOX KIT) |
AMP Modular Jack Box, 1-Port, Almond |
US |
1116698-1 |
Hộp ổ cắm chữ nhật, 2 cổng, màu hạnh nhân, rỗng (DUAL PORT, M/JK BOX KIT) |
AMP Modular Jack Box, 2-Port, Almond |
US |
|
|
CABLE ASSEMBLIES |
|
1-1859514-0 |
CP RJ45 Dc Cl Ea S/FTP LZ SR Wh 10,0m (P.cord 6A- 10 Mét) |
CP RJ45 Dc Cl Ea S/FTP LZ SR Wh 10,0m (P.cord 6A- 10 Mét) |
|
1859247-5 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 1,5m (C/A,CAT6,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Blue |
CN |
1859247-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 2,1m (C/A,CAT6,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Blue |
CN |
1-1859247-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 3m (C/A,CAT6,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Blue |
CN |
1859249-5 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 1,5m (C/A,CAT6,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Red |
CN |
1859249-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 2,1m (C/A,CAT6,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Red |
CN |
1-1859249-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 3m (C/A,CAT6,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Red |
CN |
1859251-5 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 1,5m (C/A,CAT6,YELLOW,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Yellow |
CN |
1859251-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 2,1m (C/A,CAT6,YELLOW,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Yellow |
CN |
1-1859251-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.6, 3m (C/A,CAT6,YELLOW,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 6 Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Yellow |
CN |
1859239-4 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,2m (C/A,CAT5E,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,4FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 4Ft, Blue |
CN |
1859239-5 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,5m (C/A,CAT5E,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Blue |
CN |
1859239-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 2,1m (C/A,CAT5E,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Blue |
CN |
1-1859239-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 3m (C/A,CAT5E,BLUE,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Blue |
CN |
1859241-4 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,2m (C/A,CAT5E,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,4FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 4Ft, Red |
CN |
1859241-5 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,5m (C/A,CAT5E,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Red |
CN |
1859241-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 2,1m (C/A,CAT5E,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Red |
CN |
1-1859241-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 3m (C/A,CAT5E,RED,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Red |
CN |
1859243-4 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,2m (C/A,CAT5E,YEL,MP,8P,TRANS SL BOOT,4FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 4Ft, Yellow |
CN |
1859243-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 1,5m (C/A,CAT5E,YEL,MP,8P,TRANS SL BOOT,5FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 5Ft, Yellow |
CN |
1859243-7 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 2,1m (C/A,CAT5E,YEL,MP,8P,TRANS SL BOOT,7FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 7Ft, Yellow |
CN |
1-1859243-0 |
Cáp đấu nối, UTP, Cat.5e, 3m (C/A,CAT5E,YEL,MP,8P,TRANS SL BOOT,10FT) |
AMP Category 5e Cable Assembly, Unshielded, RJ45-RJ45, SL, 10Ft, Yellow |
CN |
|
|
PATCH PANELS |
|
1933319-2 |
Thanh đấu nối, FTP, Cat.6A, 24 cổng (24P, XG CAT6A, SHLDHSG, FLAT) |
Thanh đấu nối FTP, XG, Cat. 6A, 24 cổng (24P, XG CAT6A, SHLDHSG, FLAT) |
US |
1375014-2 |
Thanh đấu nối, UTP, Cat.6, 24 cổng (PNL.ASSY,24PT,CAT6,UNIV.WIRING) |
AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL |
US |
1375015-2 |
Thanh đấu nối, UTP, Cat.6, 48 cổng (PNL.ASSY,48PT,CAT6,UNIV.WIRING) |
AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL |
US |
1479154-2 |
Thanh đấu nối, UTP, Cat.5e, 24 cổng (PNL.24PT,CAT5E,SL SERIES) |
AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL |
US |
1479155-2 |
Thanh đấu nối, UTP, Cat.5e, 48 cổng (PNL.48PT,CAT5E,SL SERIES) |
AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL |
US |
406390-1 |
Thanh đấu nối, UTP, Cat.5e, 12 cổng, lắp tường (PCHPNL KIT,12P,U/WR,RJ45,CAT5E) |
AMP Category 5e Patch Panel, Unshielded, 12-Port Mini, 110Connect |
US |
558401-1 |
Khối kết nối 110XC, 4 đôi (CONN BLK ASSY,4PR,XC,110) |
AMP 110Connect XC Connecting Block, 4-Pair |
US |
558402-1 |
Khối kết nối 110XC, 5 đôi (CONN BLK ASSY,5PR,XC,110) |
AMP 110Connect XC Connecting Block, 5-Pair |
US |
558839-1 |
Thanh đấu nối, 110XC, 50 đôi, không chân (WRG BLK ASSY, 50 PR, XC, 110) |
AMP 110Connect XC Wiring Block, w/o Legs, 50-Pair |
US |
558841-1 |
Thanh đấu nối, 110XC, 50 đôi, có chân (WRG BLK ASSY, 50 PR, W/LEGS,XC) |
AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 50-Pair |
US |
558842-1 |
Thanh đấu nối, 110XC, 100 đôi, có chân (WRG BLK ASSY, 100PR, W/LEGS,XC) |
AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 100-Pair |
US |
558635-1 |
Thanh đấu nối, 110XC, 100 đôi, lắp tủ (PNL ASSY,XCONN,WRG BLK, 100 PR) |
AMP 110Connect XC Rack Mount Panel, 100-Pair |
US |
959252-000 |
Phiến ngắt kết nối 10 đôi, trắng (UCS-DM-W-SP) |
Phiến ngắt kết nối 10 đôi, trắng (UCS - DM - W- SP) |
CN |
NSP-VBMF50 |
Đế lắp phiến UCS, 5 phiến (NSP 5 way back mount frame) |
Đế inox dùng lắp phiến USC (NSP 5 Way BMF) |
VN |
NSP-VBMF100 |
Đế lắp phiến UCS, 10 phiến (NSP 10 way back mount frame) |
Đế inox dùng lắp phiến USC (NSP 10 Way BMF) |
VN |
NSP-HBMF150 |
Đế lắp phiến UCS,15 phiến, 3U (NSP 15 way back mount frame) |
Đế inox dùng lắp phiến USC (NSP 15 Way BMF) |
VN |
|
|
TOOLS |
|
1725150-1 |
Dụng cụ bấm ổ cắm mạng SL (SL SERIES JACK TOOL KIT) |
AMP SL Series Modular Jack Termination Tool |
TW |
790163-5 |
Dụng cụ cầm tay bấm đầu nối Cat.6 (PC CAT 6 TOOL 6.14 HEX 5.6 LG) |
AMP Category 6 Modular Plug Hand Tool |
US |
2-231652-1 |
Dụng cụ cầm tay bấm đầu nối Cat.3 và Cat.5 (MOD PLUG HAND TOOL ASSY W/DIE) |
AMP Pro-Installer Modular Plug Hand Tool w/8-Position Line Die Set |
TW |
3-231652-0 |
Dụng cụ cầm tay bấm đầu nối Cat.5e (MOD PLUG CAT 5E TOOL & DIE) |
AMP Pro-Installer Modular Plug Hand Tool w/8-Position High Performance Die Set |
TW |
1-853400-0 |
AMP 8-Position High Performance Die Set for Pro-Installer Hand Tool |
AMP 8-Position High Performance Die Set for Pro-Installer Hand Tool |
TW |
1-231666-0 |
Bộ dụng cụ cầm tay bấm đầu nối Cat.3 và Cat.5 (TOOL KIT,MOD-PLUG 4-6 & 8 POS) |
AMP Pro-Installer Plug Hand Tool Kit, w/4- & 6-Position and 8-Position Line Die Set |
TW |
- IDC VIỆT NAM cung cấp các sản phẩm sau:
- Linh Kiện Server : RAM – CPU – RAID – HBA – HDD.
- Tủ Mạng : HQRACK – EKO RACK – APC RACK.
- Cáp Đồng : AMP – KRONE – PANDUIT – JJLAAP KABEL.
- Cáp Quang : AMP – KRONE – Bưu Điện.
- Bộ Lưu Điện UPS : APC – EMERSON – MARUSON.
- Máy Chủ : IBM – Hp – Dell – Supper Micro.
- Tường Lửa : NETASQ – CYBEROAM – FORTINET – CISCO.
- Thiết Bị Mạng : CISCO – HP – Allied Telesis.
- Camera Giám Sát : AXIS.
- KVM SWITCH : AVOCENT EMRSON.
Vui Lòng Liên Hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất !
Phạm Thị Hà
Project Manager
Mobile: 0948 100 823 / 01656 104 168
Y!m: hapham2403
Skype: ha.phamhqtelecom
Email: ha.phamhqtelecom@gmail.com
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá