Dành cho khách hàng: Để mua sản phẩm bạn vui lòng liên hệ theo số điện thoại trong tin đăng của các shop.
Dành cho chủ shop:
Không có shop nào bán sản phẩm này.
Giải trí
|
Máy ảnh | 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) |
Đặc tính máy ảnh
|
Lấy nét tự động, Flash | |
Máy ảnh phụ
|
QCIF@15fps | |
Videocall
|
Có | |
Quay phim
|
Có | |
Xem phim
|
MP4, 3GP, AVI | |
Nghe nhạc
|
AAC, AAC++, AAC+, WAV, WMA, MP3 | |
FM radio
|
FM radio with RDS, Visual radio | |
Xem Tivi
|
Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi
|
Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi
|
Có | |
Ghi âm FM
|
Không | |
Java
|
MIDP 2.0 | |
Trò chơi
|
Cài sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | |
Kết nối Tivi
|
Không | |
Ứng dụng văn phòng
|
Soạn thảo văn bản | |
Ứng dụng khác
|
- MS Office 2007 - Push to talk - Nokia Maps |
|
Nhạc chuông
|
Loại | AAC, 64 âm sắc, Midi, AMR, MP3, WAV |
Tải nhạc
|
Có | |
Loa ngoài
|
Có | |
Báo rung
|
Có | |
Jack tai nghe
|
Đang cập nhật | |
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong | 110 MB |
RAM
|
128 MB | |
Vi xử lý CPU
|
ARM 11 369 MHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
8 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn
|
SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email
|
Có | |
Kết nối dữ liệu
|
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G
|
HSDPA 900/2100 | |
Mạng di động
|
MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM
|
Không | |
GPRS
|
Class 32, 100 kbps | |
EDGE
|
296 Kbps | |
3G
|
HSDPA 3.6 Mbps | |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g | |
Trình duyệt
|
Wap 2.0/xHTML, HTML | |
GPS
|
A-GPS | |
Bluetooth
|
Có, V2.0 với A2DP | |
Hồng ngoại
|
Có | |
USB
|
Micro USB | |
Màn hình hiển thị
|
Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải
|
320 x 240 Pixels | |
Kích thước
|
- | |
Cảm ứng
|
Không | |
Chức năng cảm ứng
|
Không | |
Thông tin khác
|
Phím scroll điều khiển 5 chiều | |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1 |
Kiểu dáng
|
Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty
|
Có | |
Kích thước
|
107.5 x 49.5 x 13.6 mm, 62.6 c | |
Trọng lượng (g)
|
121 | |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Bảo hành
|
12 tháng | |
Nguồn
|
Loại pin | Pin Nokia BL-4L |
Dung lượng pin
|
1500 mAh | |
Thời gian đàm thoại
|
10 giờ | |
Thời gian chờ
|
400 giờ |
Viết đánh giá
Ưu điểm
Nhược điểm