Đang tải dữ liệu ...

Máy xúc lật Hoằng Giai các loại mới nhập về

Giá bán: 200 triệu
Thông tin xe
  • Màu sắc: Vàng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
  • Loại: Xe khác
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0945678302
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

Công Ty TNHH Hoằng Giai  rất tự hào và hân hạnh được mang đến cho Quý Khách Hàng các sản phẩm máy công trình tốt nhất, chế độ sau bán hàng chuyên nghiệp tận tình nhất.!.

 

Trụ sở chính của cty đặt tại Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên.

Ngoài ra cty còn các chi nhánh tại Hải Phòng, Bình Dương. 

 
Sản phẩm của công ty đã và đang được sử dụng trên toàn quốc. Cùng với chế độ bảo hành, bảo dưỡng sửa chữa chuyên nghiệp tận tình nhất đến với chúng tôi khách hàng sẽ được hưởng những khuyến mãi hấp dẫn.

 

Mọi chi tiết xin liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161 ( A. Kiên ) 

Các sản phẩm của chúng tôi bán ra cam kết có chất lượng cực tốt, mới 100% và có số lượng lớn trong kho, giao hàng toàn quốc.

 

***  ***  ***  ***  ***  ***


Danh mục sản phẩm chính.

1. HJ 610A  Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ610A Thông số kỹ thật HJ610A
Trọng nâng(kg) 500 Cự ly bánh(mm) 1200
Dung tích gầu(m3) 0,3 Hình thức chuyển động Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ) 25 Loại động cơ TY2100Y
Bán kính vòng quay(mm) 3125 Công suất động cơ(kw) 20.6
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20.88 Tốc độ vòng quay(r/min) 2400
Độ đổ lớn nhât 30 Kích thước lốp 7.50-16
Đỗ cao bốc xếp(mm) 2300 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 800 Kích thước ngoại hình(mm) 4350-1500-2560
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <10 Trọng lượng máy(kg) 2000
Cự ly trục(mm) 1800

 


2. HJ 12 Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302  - 0963.945.161



THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ12 Thông số kỹ thật HJ12
Trọng nâng(kg) 1200 Cự ly bánh(mm) 1395
Dung tích gầu(m3) 0,5 Hình thức chuyển động Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ KG2105
Bán kính vòng quay(mm) 4400 Công suất động cơ(kw) 26
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2200
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm) 2750 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 750 Kích thước ngoại hình(mm) 5280-1620-2700
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <10 Trọng lượng máy(kg) 2700
Cự ly trục(mm) 2148

 


3. HJ 16 Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ16 Thông số kỹ thật HJ16
Trọng nâng(kg) 1500 Cự ly bánh(mm) 1395
Dung tích gầu(m3) 0,6 Hình thức chuyển động Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ 4DW91-45
Bán kính vòng quay(mm) 4400 Công suất động cơ(kw) 37
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2300
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm) 2950 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 750 Kích thước ngoại hình(mm) 5200-160-2780
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <10 Trọng lượng máy(kg) 2780
Cự ly trục(mm) 2148


4. HJ 918 Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ16 Thông số kỹ thật HJ16
Trọng nâng(kg) 1500 Cự ly bánh(mm) 1395
Dung tích gầu(m3) 0,6 Hình thức chuyển động Chuyển động bằng cơ
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ 4DW91-45
Bán kính vòng quay(mm) 4400 Công suất động cơ(kw) 37
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2300
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 1200-16
Đỗ cao bốc xếp(mm) 2950 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 750 Kích thước ngoại hình(mm) 5200-160-2780
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <10 Trọng lượng máy(kg) 2780
Cự ly trục(mm) 2148

 


5. HJ 926 Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161


THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ926 Thông số kỹ thật HJ926
Trọng nâng(kg) 1800 Cự ly bánh(mm) 1495
Dung tích gầu(m3) 0,8 Hình thức chuyển động Bằng thủy lực
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ ZHBZG1
Bán kính vòng quay(mm) 4500 Công suất động cơ(kw) 63
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2400
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 20.5/70-16
Đỗ cao bốc xếp(mm) 3200 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 750 Kích thước ngoại hình(mm) 5560-2000-2830
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <12 Trọng lượng máy(kg) 4600
Cự ly trục(mm) 2300

 



6. HJ 930 Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161


 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ930 Thông số kỹ thật HJ930
Trọng nâng(kg) 2000 Cự ly bánh(mm) 1625
Dung tích gầu(m3) 1.2 Hình thức chuyển động Bằng thủy lực
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ YCDJ22G
Bán kính vòng quay(mm) 4500 Công suất động cơ(kw) 85
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2400
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 16/70-20
Đỗ cao bốc xếp(mm) 3500 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 850 Kích thước ngoại hình(mm) 6775-2220-2955
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <13 Trọng lượng máy(kg) 6140
Cự ly trục(mm) 2700

 



7. HJ 930G  Giá: thỏa thuận

Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HJ930 Thông số kỹ thật HJ930
Trọng nâng(kg) 2000 Cự ly bánh(mm) 1625
Dung tích gầu(m3) 1.2 Hình thức chuyển động Bằng thủy lực
Độ leo dốc(độ) 30 Loại động cơ YCDJ22G
Bán kính vòng quay(mm) 4500 Công suất động cơ(kw) 85
Vận tốc lớn nhất(km/h) 20 Tốc độ vòng quay(r/min) 2400
Độ đổ lớn nhât 40 Kích thước lốp 16/70-20
Đỗ cao bốc xếp(mm) 4500 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 850 Kích thước ngoại hình(mm) 6775-2220-2955
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <13 Trọng lượng máy(kg) 6140
Cự ly trục(mm) 2700

 


8. ZL35F Giá: thỏa thuận

 Liên hệ : 0945.678.302 - 0963.945.161


THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZL35F Thông số kỹ thật ZL35F
Trọng nâng(kg) 3500 Cự ly bánh(mm) 1800
Dung tích gầu(m3) 2 Hình thức chuyển động Bằng thủy lực
Độ leo dốc(độ) 28 Loại động cơ YC6B125-T20
Bán kính vòng quay(mm) 5670 Công suất động cơ(kw) 92
Vận tốc lớn nhất(km/h) 35 Tốc độ vòng quay(r/min) 2200
Độ đổ lớn nhât <45 Kích thước lốp 17.5-25
Đỗ cao bốc xếp(mm) 3100/3400 Hình thức khởi động Khởi động bằng 4 máy
Khoẳng cách bốc xếp cao nhất(mm) 1160 Kích thước ngoại hình(mm) 7100/7465-2520-3130
Thời gian nâng,hạ ,đổ(s) <11 Trọng lượng máy(kg) 9600/9800
Cự ly trục(mm) 2600

 

Xem thêm thông tin sản phẩm tại: http://www.maycongtrinhhoanggiai.com



Hỗ trợ  giải đáp, tư vấn trực tiếp 24/7 : https://www.facebook.com/maycongtrinhhoanggiai

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem