Mr. Kiên: 0988484928 - 0906258296 bán xe tải 5 chân trường hải, xe tải 5 chân trường hải 20,5 tấn trả góp 70%. Cam kết giá bán xe tải 5 chân trường hải tốt nhất tại Chi nhánh Giải Phóng. Xe tải 5 chân trường hải trang bị động cơ 340 PS, hộp số 2 cấp 12 số tiến.Mr. Kiên 0988484928 - 0906258296 bán xe tải 3 chân trường hải thaco auman 14 tấn cầu thật, giá bán xe tải 3 chân trường hải thaco auman rẻ nhất. Xe tải 3 chân trường hải trang bị động cơ Phaser 255PS tiết kiệm nhiên liệu.Xe tải 3 chân trường hải trang bị hộp số 8 số tiến.Chi tiết LH Mr. Kiên: 0988484928 - 0906258296 để được tư vấn chuyên phân phối các dòng xe tải nặng của THACO-AUMAN có hỗ trợ trả góp 50% -70 % trong 5 năm tại các ngân hàng trên toàn quốc.
Mr.Kiên 0988484928- 0906.258.296...Nhân viên tư vấn bán hàng dòng xe tải nặng chi nhánh THACO Giải Phóng
Đến với chúng tôi khách hàng sẽ được hưởng những chế độ ưu đãi nhất theo tiêu chuẩn của tập đoàn THACO TRường Hải (Giá thành rẻ nhất; Sản phẩm được lắp ráp mới 100% từ nhà máy; Tư vấn chuyên sâu để lựa chọn dòng xe phù hợp nhất; Hỗ trợ khách hàng làm các thủ tục vay vốn Ngân hàng;đăng ký, đăng kiểm trong ngày)
(Địa chỉ: Km 10 Đường Giải Phóng, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội)
THACO AUMAN sử dụng Động Cơ Phaser180Ti/Phaser210Ti (Euro II) sản xuất theo công nghệ Anh Quốc, đây là động cơ mạnh mẻ và bền bỉ, có tính ổn định cao đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với công năng sử dụng của người Việt Nam.
Dưới đây là những dòng sản phẩm chi nhánh THACO-Giải Phóng đang phân phối và nhận được sự tin tưởng tuyệt đối của khách hàng.
1. AUMAN C160: Tải trọng 9 tấn; 2 cầu
C160
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|
Động cơ |
Kiểu |
Cummin 170 |
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 4 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
3760 |
|
Công suất max (kW/vòng phút) |
134/2600 |
|
Hành trình piston (mm) |
100 x 127 |
|
Mômen max (Nm/vòng phút) |
618/1400-1600 |
|
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 01 số lùi |
|
Lốp xe (trước/sau) |
10.00 - 20/Dual 10.00-20 |
|
Hệ thống lái |
|
|
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Nhíp lá kết hợp giảm chấn thuỷ lực/nhíp lá 2 tầng |
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
9990 x 2500 x 4000 |
Lọt thùng (mm) |
7550 x 2390 x 2540 |
|
Dài cơ sở (mm) |
5600 |
|
Vết bánh trước (mm) |
1900 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1845 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
|
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
6530 |
Tải trọng (thùng lửng/mui bạt) (kg) |
9600/8200 |
|
TL toàn bộ (kg) |
14925 |
|
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
Khả năng leo dốc (%) |
27.22 |
|
Bán kính quay vòng min (m) |
10.5 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
92 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
350 |
Giá bán : Liên hệ : Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296
2.AUMAN AC990
AUMAN AC990
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|
Động cơ |
Kiểu |
Phaser210Ti |
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 6 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
5990 |
|
Công suất max (kW/vòng phút) |
156/2500 |
|
Hành trình piston (mm) |
95 |
|
Mômen max (Nm/vòng phút) |
737/1400~1600 |
|
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, lò xo nén biên,dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 01 số lùi |
|
Lốp xe (trước/sau) |
11.00-20/Dual11.00-20 |
|
Hệ thống lái |
|
|
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Nhíp lá kết hợp giảm chấn thuỷ lực |
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
12170 x 2500 x 4000 |
Lọt thùng (mm) |
9675 x 2390 x 2540 |
|
Dài cơ sở (mm) |
1860+5600 |
|
Vết bánh trước (mm) |
1900 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1847 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
280 |
|
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
8200 |
Tải trọng (thùng lửng/mui bạt) (kg) |
9900 |
|
TL toàn bộ (kg) |
18295 |
|
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
Khả năng leo dốc (%) |
25 |
|
Bán kính quay vòng min (m) |
12 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
95 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
380 |
Giá bán : Liên hệ : Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296
3.AUMAN AC1290 : 12,7 tấn; 3 cầu
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|
Động cơ |
Kiểu |
WD615.50 |
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 6 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
9726 |
|
Công suất max (kW/vòng phút) |
206/2200 |
|
Hành trình piston (mm) |
126 x 130 |
|
Mômen max (Nm/vòng phút) |
160/1.300~1.600 |
|
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, lò xo nén biên, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 9 số tiến,1 số lùi |
|
Lốp xe (trước/sau) |
11.00-20/Dual11.00-20 |
|
Hệ thống lái |
|
|
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Nhíp lá kim bán nguyệt, kết hợp nhún thuỷ lực |
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
12100 x 2500 x 4000 |
Lọt thùng (mm) |
9600 x 2390 x 2540 |
|
Dài cơ sở (mm) |
5700+1350 |
|
Vết bánh trước (mm) |
2010 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1845 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
|
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
11100 |
Tải trọng (kg) |
12900 |
|
TL toàn bộ (kg) |
24195 |
|
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
Khả năng leo dốc (%) |
47 |
|
Bán kính quay vòng min (m) |
12 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
90 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
380 |
Giá bán : Liên hệ : Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296
4.AUMAN AC2400 : Tải trọng 14,3 tấn; 3 cầu.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ xe tải nặng Thaco auman : Phaser 230 Ti (Công nghệ Anh)
Dung tích xi lanh xe tải Thaco auman : 5990 cc
Cabin xe tải nặng Thaco auman : Rộng 2200mm nóc thấp
Kích thước tổng thể (DxRxC) xe tải auman AC2400: 121625004000 mm
Kích thước lòng thùng (DxRxC) xe tải nặng Thaco auman: 9702382540 mm
Kích thước chassis (Dày xRxC) xe tải nặng : (7+4)x75x2500 mm
Tự trọng xe tải nặng AC2400: 8720 Kg
Tải trọng xe tải nặng Thaco auman AC2400 : 14220 Kg
Trọng lượng toàn bộ xe : 23135 Kg
Lốp xe tải nặng Thaco auman AC2400: 11.00R20 (Lốp bố thép)
Giá bán : Liên hệ : Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296
5.AUMAN FV250 (Đầu kéo 6,2 tấn; tải trọng kéo theo 27,6 tấn)
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|
Động cơ |
Kiểu |
6C230 |
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 6 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
8268 |
|
Công suất max (kW/vòng phút) |
170/2200 |
|
Hành trình piston (mm) |
114 x 135 |
|
Mômen max (Nm/vòng phút) |
830/1400 |
|
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
|
Lốp xe (trước/sau) |
|
|
Hệ thống lái |
|
|
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống treo |
Trước/sau |
|
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
5865 x 2495 x 3450 |
Lọt thùng (mm) |
|
|
Dài cơ sở (mm) |
3400 |
|
Vết bánh trước (mm) |
2020 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1847 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
251 |
|
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
8000 |
Tải trọng (kg) |
6200 |
|
TL toàn bộ (kg) |
14395 |
|
Tải trọng kéo theo (kg) |
27600 |
|
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
Khả năng leo dốc (%) |
|
|
Bán kính quay vòng min (m) |
12 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
90 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
380 |
Giá bán : Liên hệ : Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296
6.AUMAN FV390 (Đầu kéo 9,88 tấn; tải trọng 38,9 tấn)
AUMAN FV390
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|
Động cơ |
Kiểu |
Cummins L375-20 |
Loại |
Diesel – 4 kỳ - 6 xylanh, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
8900 |
|
Công suất max (kW/vòng phút) |
276/2200 |
|
Hành trình piston (mm) |
114 x 145 |
|
Mômen max (Nm/vòng phút) |
1480/1400 |
|
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
12JS180TA, 12 tiến, 2 lùi, 02 cấp |
|
Lốp xe (trước/sau) |
11.00-20/hoặc 12.00-20 |
|
Hệ thống lái |
|
|
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống treo |
Trước/sau |
|
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
7030 x 2495 x 3760 |
Lọt thùng (mm) |
|
|
Dài cơ sở (mm) |
3300 + 1350 |
|
Vết bánh trước (mm) |
2020 |
|
Vết bánh sau (mm) |
1800 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
|
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
14925 |
Tải trọng (kg) |
9880 |
|
TL toàn bộ (kg) |
25000 |
|
Tải trọng kéo theo (kg) |
38925 |
|
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
|
Khả năng leo dốc (%) |
|
|
Bán kính quay vòng min (m) |
18 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
91 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
350 |
Giá bán : Liên hệ : Mr.Đồng__0948.666.392
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn và thắc mắc vui lòng liên lạc với nhân viên tư vấn Mr.Kiên__0988484928 - 0906.258.296 để được tư vấn miễn phí hoặc tới showrom Giải Phóng gặp Mr.Kiên.
Ngoài ra THACO Trường Hải còn cung cấp các dòng sản phẩm sau :
1. Xe tải nhẹ kia 1.25 tấn, 1.4 tấn, 1.65 tấn
2.Xe tải trung thaco ollin 2.5 tấn, 5 tấn, 8 tấn
3. Xe tải nặng auman 9.2 tấn, 12.7 tấn, 14.2 tấn, 20.5 tấn
4. Xe tải chuyên dụng, xe bửng nâng, xe tải thùng đông lạnh, xe tải cẩu
CÔNG TY CP Ô TÔ THACO TRƯỜNG HẢI
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN VÀ TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG!