Công ty CP Ô Tô KCV Thăng Long
VP: Km 6 - Cao Tốc Bắc Thăng Long Nội Bài - Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội
Tel: 090 341 0268 / 091 619 9965 - Fax: 04 3958 5199
Chúng tôi, Công ty CP Ô TÔ KCV Thăng Long là một trong các Đại lý chuyên nghiệp nhất, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế của Công ty ô tô ISUZU Việt nam, chuyên kinh doanh, bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô , cung cấp phụ tùng chính hiệu ISUZU tại địa điểm Km6, Đường Bắc Thăng Long – Nội Bài, Đông Anh, Hà nội.. Hiện nay, công ty chúng tôi đang cung cấp các sản phẩm như sau:
Ngày 15 tháng 05 năm 2014, Công ty TNHH Ô TÔ ISUZU Việt Nam chính thức giới thiệu sản phẩm hoàn toàn mới: Xe tải hạng nhẹ Model NQR75M, tải trọng 5 tấn, thùng siêu dài 6,2 mét.
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT, QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY HOTLINE 0903410268 - WEBSITE: giaxetainhapkhau.com HOẶC EMAIL: NQKHANHHN@GMAIL.COM hoặc http://motoring.vn/hoso/pro-sales/co/4181.html
Xin chân thành cảm ơn!
Nhãn hiệu : |
ISUZU NQR75M/TN-TMB-14 |
Số chứng nhận : |
571/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : |
09/10/2014 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH ô tô Tín Nghĩa |
Địa chỉ : |
444/7 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1860 |
kG |
- Cầu sau : |
1745 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8020 x 2230 x 3150 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6100 x 2090 x 735 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 (8.25 R16) /8.25 - 16 (8.25 R16) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |