ĐỘNG CƠ:
Kiểu động cơ *:3.6L, V6
Dung tích xy lanh (cm3) *:3,598 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *:220 kW (300 hp)/ 6,300rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *:400 Nm/3,000 rpm
Tỷ số nén *:11.7 : 1
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *:7.8 s
Tốc độ tối đa (km/h) *:230 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *:85 l
KÍCH THƯỚC:
Dài x Rộng x Cao (mm) *:4,846 x 1,939x 1,705 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *:2,895 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *:N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *:N/A
Trọng lượng không tải (kg) *:2,030 kg
Trọng lượng tối đa (kg) *:2,800 kg
GIẢM SÓC:
Hệ thống treo trước *:Hệ thống treo với lò xo thép
Hệ thống treo sau *:Thanh ổn định
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *:255/55 R18
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *:255/55 R18
Phanh trước *:Đĩa
Phanh sau *:Đĩa