NISSAN HÀ ĐÔNG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
Hỗ trợ tiền mặt lên đến 110 triệu khi mua xe tại Nissan Hà Đông
Chúng tôi tự hào là đại lý 3S đầu tiên tại miền bắc, chuyên cung cấp các dòng xe và phụ tùng chính hang Nissan
Công ty chúng tôi xin được giới thiệu với Quý khách hàng sản phẩm đang được ưa chuộng trên thị trường:
NISSAN SUNNY - Mẫu xe bán chạy nhất của Nissan toàn cầu:
Thông số kỹ thuật
Loại xe |
Nissan Nissan Sunny 1.5 L 2013 |
Nissan Nissan Sunny 1.5 XL (MT) 2013 |
Nissan Nissan Sunny 1.5 XV (AT) 2013 |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Dáng xe |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Số cửa |
4 |
4 |
4 |
Kiểu động cơ |
xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC |
Xăng, 4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC |
Xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC |
Dung tích động cơ |
1.5L |
1.5L |
1.5L |
Công suất cực đại |
73kw tại 6000 vòng/ phút |
73kw tại 6000 vòng/ phút |
73kw tại 6000 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
134 Nm tại 4000 vòng/ phút |
134 Nm tại 4000 vòng/ phút |
134Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
5 số sàn |
5 số sàn |
4 số tự động |
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Tốc độ cực đại |
0km/h |
0km/h |
0km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
|
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,3l/100km |
6,3l/100km |
6,7l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
41L |
41L |
41L |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.425x1.695x1.500 |
4.425x1.695x1.500 |
4.425x1.695x1.505 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,30 |
5,30 |
5,30 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.033,00 |
1.033,00 |
1.059,00 |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng/ loại thanh xoắn |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng/ loại thanh xoắn |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng/Loại thanh xoắn |
Hệ thống phanh (trước/sau) |
Phanh đĩa/ Tang trống |
Phanh đĩa/ Tang trống |
Phanh đĩa/ Tang trống |
Thông số lốp |
175/70R14 |
175/70R14 |
185 / 65 R15 |
Mâm xe |
Vành thép 14" đa chấu |
Vành thép 14" đa chấu |
Vành đúc hợp kim nhôm 15inch |
NISSAN NAVARA - Vua của dòng xe bán tải:
Mẫu xe |
NISSAN NAVARA XE |
NISSAN NAVARA LE |
|||
Loại xe |
2 CẦU CHỦ ĐỘNG CABIN KÉP |
2 CẦU CHỦ ĐỘNG CABIN KÉP |
|||
Động cơ |
Diesel 2.5L |
Diesel 2.5L |
|||
Mã số động cơ |
YD25DDTi (High) |
YD25DDTi (High) |
|||
Loại động cơ |
16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng, trục cam đôi với bộ tăng áp biến thiên (VNT) & bộ làm mát khí nạp |
16 van, 4 xi-lanh thẳng hàng, trục cam đôi với bộ tăng áp biến thiên (VNT) & bộ làm mát khí nạp |
|||
Dung tích xi-lanh |
cc |
2488 |
2488 |
||
Hành trình pít-tông |
mm |
89 x 100 |
89 x 100 |
||
Công suất cực đại |
kW (PS) /rpm |
128 (174)/4.000 |
128 (174)/4.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại |
Nm (kg-m)/rpm |
403 (41.1)/2.000 |
403 (41.1)/2.000 |
||
Tỉ số nén |
16.5:1 |
16.5:1 |
|||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung |
|||
Hộp số |
|||||
Loại hộp số |
Số tự động 5 cấp |
Số sàn 6 cấp |
|||
Tỷ số truyền |
Số 1 |
3,827 |
4,692 |
||
Số 2 |
2,368 |
2,705 |
|||
Số 3 |
1,520 |
1,747 |
|||
Số 4 |
1,000 |
1,291 |
|||
Số 5 |
0,834 |
1,000 |
|||
Số 6 |
- |
0,827 |
|||
số lùi |
2,613 |
4,260 |
|||
tỷ số truyền lực cuối cùng |
3,538 |
3,692 |
|||
Hệ thống lái / Hệ thống treo / Phanh |
|||||
Hệ thống truyền động |
Hệ thống chuyển cầu điện tử: 2H, 4H & 4LO |
Hệ thống chuyển cầu điện tử: 2H, 4H & 4LO |
|||
Hệ thống lái |
Cơ cấu thanh răng trợ lực, cảm biến tốc độ |
Cơ cấu thanh răng trợ lực, cảm biến tốc độ |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
6,5 |
6,5 |
||
Hệ thống treo |
trước |
Tay đòn kép với thanh cân bằng |
Tay đòn kép với thanh cân bằng |
||
sau |
Nhíp với bộ giảm chấn |
Nhíp với bộ giảm chấn |
|||
Phanh |
hệ thống phanh |
Hai đường dầu phanh riêng biệt, trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Hai đường dầu phanh riêng biệt, trang bị Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
||
trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|||
sau |
Tang trống với van điều hòa lực phanh theo tải |
Tang trống với van điều hòa lực phanh theo tải |
|||
phanh đỗ |
Kiểu tay kéo |
Kiểu tay kéo |
|||
Mâm / Lốp xe |
|||||
Kích thước mâm xe |
16'' x 7J, mâm đúc |
16'' x 7J, mâm đúc |
|||
Lốp |
255/70R16 |
255/70R16 |
|||
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích |
|||||
Chiều dài tổng thể |
mm |
5.230 |
5.230 |
||
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1.850 |
1.850 |
||
Chiều cao tổng thể |
mm |
1.907 (bao gồm giá nóc) |
1.782 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.200 |
3.200 |
||
Chiều rộng cơ sở (trước / sau) |
mm |
1.570/1.570 |
1.570/1.570 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
205 |
205 |
||
Kích thước thùng chở hàng (dài x rộng x cao) |
mm |
1.480 x 1.494 x 454 |
1.480 x 1.494 x 454 |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.880 |
1.880 |
||
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2.880 |
2.880 |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
80 |
80 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Euro II |
|||
Khả năng việt dã |
|||||
Góc thoát trước |
32° |
32° |
|||
Góc thoát sau |
24° |
24° |
|||
Kéo moóc |
tấn |
3 |
3 |
||
Chở hàng |
tấn |
1 |
1 |
||
TRANG THIẾT BỊ |
|||||
An toàn & An Ninh |
|||||
Túi khí |
người lái & người ngồi kế bên |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
||
Thanh bảo vệ cửa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Cấu trúc zone body |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Vi sai hạn chế trơn trượt |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Dây đai an toàn |
đa điểm |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
||
Đèn trước |
trước |
Halogen |
Halogen |
||
Đèn sương mù |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Đèn báo phanh trên cao |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Sấy kính sau |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Thiết bị chống trộm |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Chế độ mở khóa cửa 2 bước |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Đồng hồ tốc độ động cơ |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Đồng hồ hành trình dạng số |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Chất liệu ghế |
Da |
Nỉ |
|||
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
2 DIN 6CD RADIO, 6 loa, MP3/AUX |
2 DIN CD RADIO, 4 loa, MP3/AUX |
||||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
4 giá để cốc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Tựa tay với hộc đựng đồ đa năng |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Đèn trần |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Bảng điều khiển trung tâm và công tắc cửa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Hộc đựng găng tay với khóa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Cửa kính điện |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Trụ A phía hành khách |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Ngoại thất |
|||||
Gương chiếu hậu |
Tiêu chuẩn (Crôm) |
Tiêu chuẩn (Crôm) |
|||
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu |
Tiêu chuẩn |
Không |
|||
Giá nóc |
Tiêu chuẩn |
Không |
|||
Bậc lên xuống |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Chắn bùn |
trước / sau |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
||
Gạt mưa cảm biến tốc độ |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
|||
Tay nắm cửa |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
- Hỗ trợ trả góp ngân hàng và toàn bộ thủ tục đăng ký xe
- Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho khách hàng sản phẩm chất luợng nhất, dịch vụ bán hàng và sau bán hàng tốt nhất đến tận tay khách hàng.
- Có xe cho khách hàng chạy thử
Mọi chi tiết xin liên hệ:
NISSAN HÀ ĐÔNG
Địa chỉ: KM14+600 Qlo 6 Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại : 0902 174 279 / 0932 29 8382