Liên Hệ để biết thêm chi tiết: MR. Dương 0904 809 809
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kiểu động cơ | TFSI , I4 - DOHC |
Dung tích xi lanh ( cc) | 1390cc |
Loại xe | hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.9s |
Dài x rộng x cao (mm) | 3954 x 1740 x 1416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2469 |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1477 / 1471 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1200 |
Số cửa | 05 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Vành mâm xe | 215/40 R18 |
Xuất xứ | Đức |
Thiết bị tiện nghi
- Màn hình định vị toàn cầu Navigation
- Chìa khóa thông minh Star-Stop engine
- Hệ thống giải trí AM/FM/CD/Mp3
- Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Hệ thống sấy và làm mát ghế
- Điều hòa tự động lọc không khí
- Volang bọc da, tích hợp các chế độ rảnh tay
- Jack kết nối phụ kiện Audio/AUX
- Đèn Led chạy ban ngày, cụm đèn Led phía sau xe
- Hệ thống rửa đèn pha
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe an toàn
- Ống xả thể thao
- Khóa cửa trung tâm
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
+ Tự động cân bằng điện từ EPS
+ Trợ lực phanh khẩn cấp BA