Bán xe toyota 2014 Vios 1.5G 1.5E. xe toyota Vios 1.5G 1.5E bán với giá rẻ hà nội
liên hệ Mr Cung: 0963.094.899 - 09.1357.6366
Toyota Giải Phóng Pháp Vân kính chào quý khách!Chúng tôi chuyên Bán xe toyota Vios 1.5G 1.5E. xe toyota Vios 1.5G 1.5E bán với giá rẻ hà nội mới và xe nhập khẩu được ủy quyền từ công ty Ôtô Toyota Việt Nam. Ngoài nhiệm vụ chính là bán xe mới và sửa chữa, bảo hành chính hãng, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng niềm tin, sự tin cậy tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty hiểu rằng để có được những thành quả như vậy, thì chính khách hàng là người đánh giá được chất lượng phục vụ của chúng tôi. Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước. Mong muốn của khách hàng là nguyên tắc làm việc của chúng tôi. Hãy đến và cảm nhận sự khác biệt.
TOYOTA VIOS
Liên hệ: Mr Cung: 0963.094.899 - 0936.267.425
GIÁ XE: 561.000.000 VNĐ (E)
612.000.000 VNĐ (G)
- Xe sedan loại nhỏ, Ghế da (G), ghế nỉ (E)
- Tay lái trợ lực điện (G & E), tích hợp nút điều chỉnh âm thanh (G)
- CD 1 đĩa AM/FM, MP3/WMA 6 loa, kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mâm đúc
- Thắng ABS, EBD, BA, 2 túi khí
- Thủ tục nhanh gọn không cần thế chấp.
- Thời gian hoàn thành hồ sơ trong vòng 03 ngày.
- Lãi suất hấp dẫn nhiều đối tác Ngân Hàng cho khách hàng lựa chọn : TFS (ngân hàng Toyota), UOB, ANZ, HSBC, Techcombank, Ngân hàng Phương Đông, Sacombank, Bảo Việt, Phương Tây, Kiên Long, ...
Bán xe toyota Vios 1.5G 1.5E. xe toyota Vios 1.5G 1.5E bán với giá rẻ hà nội
CÔNG TY TOYOTA PHÁP VÂN
LIÊN HỆ: Phụ trách bán hàng Mr CUNG
Hotline : 0963.094.899 - 09.1357.6366
Bán xe trả thẳng,trả góp với thủ tục và thời gian nhanh nhất.
Hỗ trợ giao xe trên toàn quốc
Quý khách hàng vui long gọi điện trực tiếp để được tư vấn mua xe giá rẻ!
Bán xe toyota Vios 1.5G 1.5E. xe toyota Vios 1.5G 1.5E bán với giá rẻ hà nội
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS 2013 :
MODEL XE |
VIOS G |
VIOS E |
|||
|
|
||||
2014 |
2014 |
||||
Động cơ / Engine |
1,5 liter (1NZ - FE) |
||||
Hộp số / Transmission |
4 số tự động/4 A/T |
5 số sàn / 5 M/T |
|||
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT |
|||||
Kích thước tổng thể / Overall |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
4300 x 1700 x1460 |
||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
mm |
2550 |
|||
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước x Sau / Front x Rear |
mm |
1470 x 1460 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
mm |
150 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius |
m |
4.9 |
|||
Trọng lượng / Weight |
Không tải / Curb |
kg |
1055 - 1110 |
1030 - 1085 |
|
Toàn tải / Gross |
kg |
1520 |
1495 |
||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity |
L |
42 |
|||
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space |
L |
475 |
448 |
||
ĐỘNG CƠ / ENGINE |
|||||
Loại / Engine type |
|
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i |
|||
Dung tích công tác / Displacement |
cc |
1497 |
|||
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) |
HP/rpm |
107 / 6000 |
|||
kW/rpm |
80 / 6000 |
||||
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) |
Kg.m/rpm |
14.4 / 4200 |
|||
Nm/rpm |
141 / 4200 |
||||
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control |
Euro 4 |
||||
KHUNG GẦM / CHASSIS |
|||||
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front |
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut |
|||
Sau / Rear |
Thanh xoắn / Torsion beam |
||||
Phanh / Brakes |
Trước / Front |
Đĩa thông gió / Ventilated Disc |
|||
Sau / Rear |
Đĩa / Solid Disc |
||||
Lốp xe / Tires |
185/60R15 |
||||
Mâm xe / Wheels |
Mâm đúc 15" / Alloy 15" |
||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES |
|||||
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps |
With, Silver Coating |
||||
Gương chiếu hậu ngoài / |
Gập điện / Electric Retractable |
Có / With |
|||
Outer Mirrors |
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps |
Có / With |
|||
Ăng ten / Antenna |
In trên kính sau / Printed On Rear Window |
||||
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter |
Có / With |
||||
Tay lái / Steering |
Trợ lực lái điện / Electric Power Steering |
Có / With |
|||
Gật gù / Tilt |
Có / With |
||||
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches |
Có / With |
Không / Without |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display |
Có / With |
||||
Khóa cửa từ xa / Keyless entry |
Có / With |
||||
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows |
Có, chống kẹt / With, Jam protection |
||||
Hệ thống âm thanh / Audio |
AM/FM MP3/WMA USB |
AM/FM MP3/WMA USB |
|||
1CD |
1CD |
||||
Loa / Speaker |
6 |
||||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning |
Có, chỉnh tay / With, Manual |
||||
Ghế / Seat |
Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather |
Nỉ / Fabric |
||
Ghế trước / Front Seat |
Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust |
||||
Ghế sau / Rear Seat |
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold |
||||
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS) |
Có / With |
||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD) |
Có / With |
||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) |
Có / With |
||||
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp |
Có / With |
||||
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger) |
Có / With |
||||
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System |
Có / With |
Không / Without |
|||
GIÁ XE |
612,000,000 |
561,000,000 |