Liên hệ: Ms Duyên SĐT: 0985 840 333
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kiểu động cơ | TFSI , I4 - DOHC |
Dung tích xi lanh ( cc) | 1390cc |
Loại xe | hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (s) | 9.5 s |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.292 x 2.023 x 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1.534/1.508 mm |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 lít |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.385 kg |
Số cửa | 05 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Mức độ tiêu thụ (lít) thành phố/cao tốc | 6.6 lít / 4.8 lít |
Xuất xứ Nội thấtHệ thống giải trí Multimedia DVD , Navigation Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí Đèn chiếu sáng nội thất Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux Ổ cắm điện 12vol phía trước Ngoại thất Đèn sương mù Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Đèn LED chạy ban ngày Cụm đèn LED phía sau Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao Thiết bị an toàn an ninh Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống cảnh bào lùi Hệ thống báo trộm ngoại vi Phanh, giảm sóc, lốp xe Phanh trước Phanh đĩa Chống bó cứng phanh (ABS) Phân bố lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Phanh sau Phanh đĩa Chống bó cứng phanh (ABS) Phân bố lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Giảm sóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định Giảm sóc sau Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định Lốp xe 225/45 R 17 |
Germany |