Hotline : 0904.25.13.23
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 6.750 x 2.490 x 2.825 | ||
Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 4.370 | ||
Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] | 2.050 | |
Sau [mm] | 1.850 | ||
Trọng lượng không tải [kg] | 7.960 | ||
Trọng lượng toàn tải [kg] | 27.600 | ||
Tác dụng lên trục | Trước [kg] | 6.000 | |
Sau [kg] | 21.600 | ||
Tổng trọng tải kết hợp [kg] | 44.000 | ||
Tốc độ tối đa | 104 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa | 27.5 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,9 m |
Kiểu | 6D24-0AT2 |
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] | 11.945 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] | 130 x 150 |
Công suất cực đại (JIS) [ps/rpm] | 350/2.200 |
Mô men xoắn cực đại (JIS) [kg.m/rpm] | 1.420/1.400 |
Kiểu ly hợp | C12W43 |
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa ma sát [mm] | 430 |
Kiểu | M120S2x5 |
Loại | 10 số tiến với 2 cấp độ nhanh-chậm
2 Cấp số lùi |
Tỉ số truyền | Chậm: 9.153 – 4.783 – 2.765 – 1.661 – 1.000, số lùi: 8.105
Nhanh: 7.145 – 3.733 – 2.158 – 1.301 – 0.780, số lùi: 6.327 |
Kiểu | Dầm I |
Tải trọng cho phép [kg] | 6.500 |
Kiểu | D10HT/D10H |
Loại | Giảm tải hoàn toàn,gồm cơ cấu khóa vi sai bên trong |
Tải trọng cho phép [kg] | 21.600 |
Tỉ số truyền cầu | 5.571 |
Kiểu | Trước đơn/sau đôi |
Lốp | 12R22,5 152/148K |
Mâm | 22,5×8,25-165-13t, 8 bu lông |
Phanh chính | Phanh hơi toàn phần, mạch kép, kiểu van bướm |
Phanh đỗ xe | Loại van khí điều khiển bằng tay tác dụng lực lò xo lên bánh xe số 1 và số 2 của bánh xe sau |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
Trước | Lá nhíp với ống giảm sốc
1.500 mm x 90 mm x 13mm – 8 |
Sau | Gồm những tấm lò xo lá đặt ngược lên kết hợp với các chốt nhíp và trục quay hướng tâm.
1.320 mm x 90 mm x 19mm – 5 1.320 mm x 90 mm x 21mm – 6 |
Kiểu | Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực, thanh gia cường và dầm ngang |
Dung tích | 400 lít |
Chất liệu/Màu sắc | Thép/ Trắng |
Số chỗ ngồi | 3 |
Ghế nhún hơi cho tài xế | Cửa chỉnh điện & khóa cửa trung tâm |
Vè & Chắn bùn | CD & A.M |
Giường nghỉ và màn | Điều hòa không khí |