Thông tin sản phẩm
Danh mục: Thiết bị và Máy VP
Chủng loại: Cân điện tử
MOdel: EK-410iAND
- Khả năng cân: 400 x 0.01g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
2 Cân phân tích AND GR-300, (310 x 0.0001g)
Gram: 310 x 0.0001(g)
mg: 310000 x 0.1 (mg)
Gram : + 220x0.0001 (g)
mg: + 220000x0.1 (mg)
Decimal Ounce (oz): 7.76x0.00001
Troy Ounce (ozt) : 7.07x0.00001
Pennyweight (dwt): 141.5x0.0001
Carat (ct): 1100x0.001
Momme (mom): 58.7x0.0001
Grain Unit (GN): 3395x0.002
Tola (t): 18.86x0.00001
Tael (TL): 5.87x0.00001
Repeatability (Standard Deviation): 0.1mg
Linearity: ±0.2mg
Stabilization Time (typical at FAST): Approx. 3.5 seconds
Sensitivity Drift (10°C to 30°C): ±2ppm/°C (when automatic self calibration is not used)
Operating Temperature: 5°C to 40°C (41 F to 104 F),85%RH or less (no condensation)
Display Type: Liquid Crystal Display (LCD)
Display Refresh Rate: 5 times/second or 10 times/second
Counting Mode Minimum unit mass: 0.1mg
Counting Mode Number of samples: 10, 25, 50 or 100 pieces
Percent Mode Minimum 100% reference mass: 10.0mg
Percent Mode Minimum 100% display: 0.01%, 0.1%, 1% (Depends on reference mass stored)
Standard Serial I/F: RS-232C interface with Windows Communication Tools (WinCT : included as CD-ROM)
Weighing Pan: Ø90mm
External Dimensions: 217(W) x 442(D) x 316(H)mm
Power: Confirm that the adapter type is correct for the local voltage and power receptacle (Approx. 11VA)
Weight: Approx. 8.2kg(GH) / 7.9kg(HR-i)
Standard Accessories: WinCT in CD-ROM, Manual, AC Adapter
Manufacturer: AND - Japan
* Tính Năng
- Có chức năng nhớ - Có khả năng lưu trữ đến 200 số liệu
- Các cửa kính có cấu trúc 2 lớp
- Có phần mềm ổn định cân
- Tự động điều chỉnh trạng thái cân cho phù hợp với điều kiện môi trường
- Có thể sử dụng cân ở nhiều dạng đơn vị đo khác nhau.
- Đường dẫn RS-232C cho phép kết nối cân với máy tính cá nhân
- Theo tiêu chuẩn GLP (đường ra được nối với máy tính hoặc máy in có ghi rõ ngày, giờ, số thứ tự cân, số serial và các số liệu chuẩn cân)
- Có móc (Under hook) dùng khi xác định tỉ trọng, hoặc cân các chất có từ tính
- Có card hướng dẫn sử dụng nhanh
* Thiết bị:
AD-1653 Bộ xác định tỉ trọng
AD-8121B Multifunction Printer
AD-8118B Máy in phổ thông.
Xuất xứ : Nhật Bản.
Tên cân |
GR-202 |
GR-120 |
GR-200 |
GR-300 |
Khả năng cân |
42 g/210 g |
120 g |
210 g |
310 g |
Độ chính xác |
0.01 mg/0.1 mg |
0.1 mg |
||
Độ tuyến tính |
±0.03 mg /±0.2 mg |
±0.2 mg |
±0.3 mg |
|
Kích thước đĩa cân |
85 mm |
5 Cân phân tích FX-3000i
Model |
Capacity |
Increment |
Pan Size (mm) |
Cân phân tích FX-120i |
122g |
0.001g |
130 |
Cân phân tích FX-300i |
320g |
0.001g |
130 |
Cân phân tích FX-500i |
520g |
0.001g |
130 |
Cân phân tích FX-1200i |
1220g |
0.01g |
150 |
Cân phân tích FX-3000i |
3200g |
0.01g |
150 |
Cân phân tích FX-5000i |
5200g |
0.01g |
150 |