Dành cho khách hàng: Để mua sản phẩm bạn vui lòng liên hệ theo số điện thoại trong tin đăng của các shop.
Dành cho chủ shop:
Không có shop nào bán sản phẩm này.
Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 HSDPA 900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 5, 2009 |
Ngôn ngữ | Có nhiều |
Kích thước | 100 x 48 x 15.7 mm |
Trọng lượng | 115 g |
Màn hình | TFT, 256K colors 240 x 320 pixels, 2.4 inches Hỗ trợ cảm biến chuyển động |
Kiểu chuông | MP3, ACC |
Rung | Có |
Lưu trong máy | 1000 số, 20 trường tên gọi |
Lưu trữ cuộc gọi | 30 cuộc gọi đi, đến, nhỡ |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (Transflash), hỗ trợ thẻ 16GB |
Bộ nhớ trong | 60MB |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD | Có |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
3G | HSDPA, 3.6 Mbps |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, hỗ trợ A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, USB 2.0 |
GPS | Có, A-GPS |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader |
Trò chơi | Có nhiều, hỗ trợ cảm ứng chuyển động |
Colors | Achromatic Black, Cranberry White |
Camera | 5 MP, 2592 x 1944 pixels, tự động lấy nét, LED flash Ghi dấu địa danh lên ảnh, tự động dò tìm khuôn mặt, chống rung điện tử |
Đặc điểm khác | MP3/AAC/MP4 player - TrackID music recognition - Picture editor/blogging - YouTube application - Organizer - Voice memo - Shake control - SensMe - T9 |
Pin | Pin tiêu chuẩn, Li-Po 1000 mAh |
Thời gian chờ | 450h (2G&3G) |
Thời gian đàm thoại | 10h (2G), 4h30(3G |
Viết đánh giá
Ưu điểm
Nhược điểm