Đang tải dữ liệu ...

Nguồn pin xac dự phòng cho đèn khẩn cấp,LED,Huỳnh Quang T5, T8 của Tridonic Áo

Giá bán: 700.000đ

Thông tin sản phẩm

Danh mục: Điện máy khác

Chủng loại: Bóng đèn, chiếu sáng

Liên hệ hỏi mua
Hỏi mua
Xem số ĐT
0976920976
Số 22 Phố Tương Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội
Lưu lại tin này

Phân phối bộ nguồn xạc và pin cấp điện dự phòng cho bóng đèn khẩn cấp,đèn LED, đèn huỳnh quang T5,T8 của Tridonic từ 2-4h. Call Phương 0976 920 976 để được tư vấn.

Tridonic là công ty sản xuất chấn lưu Điện tử- Tăng phô điện tử hàng đầu Thế giới. Các sản phẩm của công ty cam kết bảo hành từ 2-5 năm và được sản xuất ở các nước như Anh, Pháp, Áo, Canada, Úc, China...

Một trong những sản phẩm nổi bật của công ty thì không thể ko nói tới Bộ nguồn xạc và pin cho bóng đèn huynh quang, đèn LED để cấp điện dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.

Bộ đèn khẩn cấp thường cồm có: Bóng đèn + chấn lưu + nguồn xạc + pin (có thêm bóng LED nhỏ để báo hiệu pin xạc đầy hay chưa. Đang dùng pin hay dùng điện nguồn)

Hiện nay có nhiều bộ nguồn xạc có kèm cả pin bên trong. Như thế nó rất gọn và đơn giản lúc đấu lắp hơn nhiều. Nhược điểm là số pin cell trong bộ nguồn đó bị giới hạn bởi kích thước của bộ nguồn. Nên số pin cell ít. Nó cũng ảnh hưởng tới thời gian, thời lượng bóng sáng vì dòng điện lưu trong pin thấp hơn.



Sau đây tôi sẽ giới thiệu cả 2 loại cho các bạn thấy và có cả sơ đồ nối để mọi ng nhiểu kỹ hơn nhé.

Bộ nguồn xạc:

NiCd Battery pack 1.6 – 4.5 Ah for 55 °C

 

 

Mô tả sản phẩm 

Bộ pin NiCd chịu được ở nhiệt độ cao và dùng để sử dụng ở các đơn vị cần chiếu sáng khẩn cấp khi mất điện

Thuộc tính 

Hoạt động ở nhiệt độ cao liên tục ở 55 ° C 

Tính sạc tốt ở nhiệt độ cao 

Duy trì năng lượng cao pin sạc 

Pin được duy trì hoạt động trong 4 năm tại thời gian dùng tối đa 15h/ngày và chịu nhiệt độ cao 

Nhà sản xuất được cấp các chứng nhận chất lượng EU và Thế giới 

Vật liệu vỏ bộ nguồn xạc được làm từ polycarbonate 

1,0 m tích hợp cáp đôi cách điện 

1.0 mm ² solid wire, pre-stripped

Tuân theo IEC 61.951-2 (thử tải sạc liên tục) 

Thích hợp cho các thiết bị chiếu sáng khẩn cấp theo IEC 60598-2-22.


Bộ nguồn xạc cho đèn T5

EM T5 BASIC, 220 - 240 V 50/60 Hz 

phiên bản BASIC 


Mô tả sản phẩm 

Dùng để sử dụng ở các đơn vị cần chiếu sáng khẩn cấp khi mất điện Đối với đèn huỳnh quang T5 

Thuộc tính 

Thời gian dùng được 1 hoặc 3 giờ

Thời gian hoạt động có thể lựa chọn (nhảy) 

Tương thích với tất cả các chấn lưu điện tử (dimmable và không dimmable) 

Công nghệ 5 cực: 4 cực đèn chuyển đổi và 1 cực chuyển đổi năng lượng bị trì hoãn cho chấn lưu 

Hoạt động ac tần số cao của đèn 

Nhẹ nhàng với bóng đèn nhờ bắt đầu nóng sẵn đèn 

"Chế độ nghỉ ngơi" chức năng 

Phí màu xanh lá cây hiển thị trạng thái LED 

Sạc pin điều khiển điện tử 

Bảo vệ xả sâu 

Ngắn mạch bằng chứng kết nối pin 

Bảo vệ đảo chiều phân cực cho pin 

pin 

chịu được nhiệt độ cao 

loại NiCd hoặc NiMH pin 

D, C hoặc 7/5 Cs 

Thiết bị đầu cuối Blade cho kết nối đơn giản

 

 

Nguồn xạc +pin cho đèn LED:


EM PowerLED BASIC FX 80 W
Nguồn cung cấp chiếu sáng khẩn cấp kết hợp đèn LED 15-50 W

Thiết bị điều khiển được cung cấp với các liên kết trong thời gian 3 giờ. Và liên kết sản lượng cao / tiêu chuẩn trong pos tiêu chuẩn. Hủy bỏ liên kết thời gian cho thời gian 1 giờ. Hủy bỏ liên kết sản lượng cao / tiêu chuẩn cho cấu hình sản lượng cao. Chọn cài đặt trước khi pin và kết nối nguồn điện.

Mô tả sản phẩm
Thiết bị điều khiển cho LED cho đường dây hoạt động có tích hợp CHỨC NĂNG HÀNH LANG đơn giản (CF) và ánh sáng Chức năng khẩn cấp cho kiểm tra thủ công
Đối với các mô-đun LED với một chuyển tiếp điện áp 50-230 V trong hoạt động điện
Đối với các mô-đun LED với một chuyển tiếp điện áp 50-200 V hoạt động khẩn cấp
Để cài đặt đèn
Thấp cấp vỏ (21 x 30 mm mặt cắt ngang)
Thuộc tính
Constant hiển thị điều khiển LED với 150-500 mA sản lượng hiện tại trong hoạt động điện
Đơn giản HÀNH LANG CHỨC NĂNG (CF) với 10% mức độ ánh sáng
Đơn vị chiếu sáng khẩn cấp tích hợp
1 hoặc 3 giờ đánh giá thời gian lựa chọn với các plug (liên kết thời hạn)
Tiêu chuẩn hoặc cao ở ngõ ra có thể lựa chọn với các plug (liên kết đầu ra)
Tự động tắt máy nếu sản lượng LED tải là ra khỏi phạm vi
Phía màu xanh lá cây hiển thị trạng thái LED
Hệ thống điện tử
Bảo vệ đảo chiều phân cực cho pin
Bảo vệ xả sâu
Ngắn mạch bằng điểm kết nối pin
Đảm bảo thời gian dùng 5 năm

pin
chịu được nhiệt độ cao
NiCd hoặc NiMH pin
D, C hoặc tế bào 7/5 Cs


 Hãng có rất nhiều mã sản phẩm khác nhau. Việc tìm kiếm là rất khó nên bạn có thể liên hệ với tôi để được tư vấn tốt hơn.


Call Phương 0976 920 976

TypeArticle numberNumber of cellsCapacityPackaging, cartonPackaging, outer boxWeight per pc.
1.6 Ah battery pack
Pack-NiCd 3C 89899676 3 1.6 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.297 kg
Pack-NiCd 4C 89899677 4 1.6 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.342 kg
Pack-NiCd 5C 89899678 5 1.6 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.387 kg
Pack-NiCd 6C 89899679 6 1.6 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.432 kg
4 Ah battery pack
Pack-NiCd 3D 89899672 3 4.2 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.534 kg
Pack-NiCd 4D 89899673 4 4.2 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.658 kg
Pack-NiCd 5D 55 89800091 5 4.5 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.840 kg
Pack-NiCd 6D 89899675 6 4.2 Ah 5 pc(s). 10 pc(s). 0.906 kg
Type (1)Article numberNumber of cellsPackaging, cartonPackaging, palletWeight per pc.
Rated operating time 3 / 1 h
EM 14/24-4 T5 BASIC 89899822 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.197 kg
EM 21/28/49-5 T5 BASIC 89899823 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.197 kg
EM 39-5 T5 BASIC 89899824 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.197 kg
EM 35-6 T5 BASIC 89899825 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.197 kg
EM 54/80-6 T5 BASIC 89899826 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.197 kg
TypeArticle numberNumber of cellsPackaging, cartonPackaging, palletWeight per pc.
Rated operating time 3 h, Standard BLF
EM 34 PRO EZ-3 89800022 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 35 PRO EZ-3 89800023 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 36 PRO EZ-3 89800024 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
Rated operating time 1 h, Standard BLF
EM 14 PRO EZ-3 89800025 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 15 PRO EZ-3 89800026 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 16 PRO EZ-3 89800027 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
Rated operating time 1 h, High Output BLF
EM 14 HO PRO EZ-3 89800019 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.228 kg
EM 15 HO PRO EZ-3 89800020 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.232 kg
EM 16 HO PRO EZ-3 89800021 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
TypeArticle numberBattery typeNumber of cellsPackaging, cartonPackaging, palletWeight per pc.
Rated operating time 1 / 3 h, Standard BLF
EM 03 PRO G2 89800197 NiCd 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 04 PRO G2 89800200 NiCd 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 05 PRO G2 89800203 NiCd 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 06 PRO G2 89800206 NiCd 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 03 PRO NiMh G2 89800332 NiMH 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 04 PRO NiMh G2 89800333 NiMH 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 05 PRO NiMh G2 89800334 NiMH 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 06 PRO NiMh G2 89800335 NiMH 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
NiMH Cs cells – stick
Accu-NiMH 4Ah C 3A 89899854 1 x 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.226 kg
Accu-NiMH 4Ah C 4A 89899850 1 x 4 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.302 kg
Accu-NiMH 4Ah C 5A 89899851 1 x 5 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.377 kg
Accu-NiMH 4Ah C 6A 89899852 1 x 6 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.453 kg
Accu-NiMH C 2A 89899755 1 x 2 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.099 kg
Accu-NiMH C 3A 89899744 1 x 3 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.148 kg
Accu-NiMH C 4A 89899700 1 x 4 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.198 kg
Accu-NiMH C 5A 89899703 1 x 5 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.247 kg
Accu-NiMH C 6A 89899706 1 x 6 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.297 kg
NiMH Cs cells – stick + stick
Accu-NiMH 4Ah C 6C 89899853 3 + 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.453 kg
Accu-NiMh 4Ah C 5C 89899978 2 + 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.377 kg
Accu-NiMH C 6C 89899707 3 + 3 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.297 kg
NiMH Cs cells – side by side
Accu-NiMH C 5B 89899704 5 x 1 2 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.247 kg
TypeArticle numberNumber of cellsCapacityPackaging, cartonPackaging, outer boxWeight per pc.
NiCd 4.0 Ah D cells – stick
Accu-NiCd 3A 50 89800084 1 x 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.357 kg
Accu-NiCd 4A 50 89800085 1 x 4 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.472 kg
Accu-NiCd 5A 50 89800086 1 x 5 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.587 kg
NiCd 4.0 Ah D cells – stick + stick
Accu-NiCd 5C 50 89800087 2 + 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.600 kg
Accu-NiCd 6C 50 89800088 3 + 3 4 Ah 5 pc(s). 25 pc(s). 0.714 kg
TypeArticle numberBattery typeNumber of cellsPackaging, cartonPackaging, palletWeight per pc.
Rated operating time 1 h, High Output
EM 13 HO ST G2 89800229 NiCd 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 14 HO ST G2 89800232 NiCd 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 15 HO ST G2 89800235 NiCd 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 16 HO ST G2 89800238 NiCd 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 13 ST HO NiMh G2 89800340 NiMH 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 14 ST HO NiMh G2 89800341 NiMH 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 15 ST HO NiMh G2 89800342 NiMH 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 16 ST HO NiMh G2 89800343 NiMH 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
Rated operating time 1 / 3 h, Standard BLF
EM 03 ST G2 89800198 NiCd 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 04 ST G2 89800201 NiCd 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 05 ST G2 89800204 NiCd 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 06 ST G2 89800207 NiCd 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 03 ST NiMh G2 89800336 NiMH 3 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 04 ST NiMh G2 89800337 NiMH 4 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 05 ST NiMh G2 89800338 NiMH 5 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
EM 06 ST NiMh G2 89800339 NiMH 6 10 pc(s). 700 pc(s). 0.156 kg
TypeNumber of cellsCapacityArticle number (1)FigureLength LHole spacing DWidth BHeight H
NiCd D cells – stick
Accu-NiCd 2A 55 2 4.5 Ah 89800092 1 152 mm 140 mm 36 mm 35 mm
Accu-NiCd 3A 3 4.2 Ah 89895960 1 210 mm 198 mm 36 mm 35 mm
Accu-NiCd 4A 55 4 4.5 Ah 89800089 1 269 mm 257 mm 36 mm 35 mm
Accu-NiCd 5A 5 4.2 Ah 89895973 1 328 mm 316 mm 36 mm 35 mm
NiCd D cells – stick + stick
Accu-NiCd 4C 4 4.2 Ah 89895978 2 152 mm 140 mm 36 mm 35 mm
Accu-NiCd 5C 55 5 4.5 Ah 89800090 2 152 + 210 mm 140 + 198 mm 36 mm 35 mm
Accu-NiCd 6C 6 4.2 Ah 89895963 2 210 mm 198 mm 36 mm 35 mm
NiCd D cells – side by side
Accu-NiCd 3B 3 4.2 Ah 89895976 3 98 mm 40 x 33 mm 65 mm 35 mm
Accu-NiCd 4B 4 4.2 Ah 89895977 3 130 mm 40 x 66 mm 65 mm 35 mm
NiCd Cs cells – stick
Accu-NiCd C 3A 3 1.6 Ah 89899743 1 164 mm 152 mm 26 mm 26 mm
Accu-NiCd C 4A 4 1.6 Ah 89899692 1 206 mm 194 mm 26 mm 26 mm
Accu-NiCd C 5A 5 1.6 Ah 89899695 1 249 mm 237 mm 26 mm 26 mm
Accu-Nicd C 6A 6 1.6 Ah 89899698 1 292 mm 280 mm 26 mm 26 mm
NiCd Cs cells – stick + stick
Accu-NiCd C 4C 4 1.6 Ah 89899694 2 121 mm 109 mm 26 mm 26 mm
Accu-NiCd C 5C 5 1.6 Ah 89899697 2 164 + 121 mm 152 + 109 mm 26 mm 26 mm
Accu-NiCd C 6C 6 1.6 Ah 89899699 2 164 mm 152 mm 26 mm 26 mm
NiCd Cs cells – side by side
Accu-NiCd C 4B 4 1.6 Ah 89899693 3 148 mm 40 x 96 mm 54 mm 25 mm
Accu-NiCd C 5B 5 1.6 Ah 89899696 3 148 mm 40 x 96 mm 54 mm 25 mm
TypeArticle numberNumber of cellsPackaging, cartonPackaging, palletWeight per pc.
Rated operating time 3 h, Standard BLF
EM 34 ST 89899680 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 35 ST 89899681 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 36 ST 89899682 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
Rated operating time 1 h, Standard BLF
EM 14 ST 89899683 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 15 ST 89899684 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 16 ST 89899685 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
Rated operating time 1 h, High Output BLF
EM 14 HO ST 89899686 4 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 15 HO ST 89899687 5 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg
EM 16 HO ST 89899688 6 25 pc(s). 475 pc(s). 0.229 kg

Mọi thông tin liên hệ về sản phẩm:

Nguyễn Phương: 0976 920 976  

 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HDP VIỆT NAM.
(HDP VIETNAM TECHNOLOGY JSC)
http://hdptech.com.vn/

  • Tel            :    +84-4 6661 5057/ 6686 8989/ 6686 3999
  • Email       :      phuongnguyen@hdptech.com.vn
  • Địa chỉ     :      số 4 ngách 62, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

 



Thông tin shop bán
ngphuong107
Nhắn cho người bán
  • Địa chỉ Số 22 Phố Tương Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội Xem bản đồ shop
  • Điện thoại 0466615057
  • Hotline 0976920976
Bình luận (0)
    Lưu sản phẩm
    X