Đang tải dữ liệu ...
Tin này đã bị khóa

Bán Mercedes Benz A Class,Mercedes Benz C Class,Mercedes Benz CLA Class,Mercedes Benz CLS Class,Mercedes Benz E Class

Giá bán: 1 Tỷ 623 Tr
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0932243124
113 Nguyễn Hữu Thọ. Đà Nãng
Lưu lại tin này

 

NHÀ PHÂN PHỐI XE MERCEDES VIỆT NAM

PHÒNG KINH DOANH HOTLINE: 0915 185 444

HOTLINE: 093224. 24 31 24 CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Giá Mercedes GL350 Model 2015 tốt nhất, full option, đủ màu sắc, giao xe ngay.

MERCEDES GL350 2015 Giá tốt nhất, cạnh tranh nhất...

HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU PHẦN QUÀ HẤP DẪN NHẤT - GIÁ TỐT NHẤT & RẺ NHẤT…

Mr Quốc: 0932 24 31 24

Bảng giá xe Truy Cập


WEBSITE:http://www.otomercedes.com/bang-gia-xe


Hà Nội : Số 11 Phạm Hùng – Từ Liêm – Hà Nội / Số 22 Điện Biên Phủ – Ba Đình.

Đà Nẵng: 113 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.

Hải Phòng: 12 Hà Nội (Km7, đường 5 cũ), Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng.

 



Thông số kỹ thuật xe mercedes benz A250 Sport AMG

 


D x R x C : 4292 x 1780 x 1433 (mm)

Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)

Động cơ : 4-cylinder in-line

Dung tích : 1991 (cc)

Công suất cự đại : 155[211] kW[hp] tại 5500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200-4000 vòng/phút

Tăng tốc : 6.6s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa : 240 (km/h)

Tự trọng/Tải trọng : 1465/ 505 (kg)

Dung tích bình nhiên liệu/ dự trữ : 50/6 (lít)

Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình : 6.4 (lít/100km)

Hộp số : 7G-DCT

 



THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MERCEDES-BENZ A200 

  •  

    D x R x C                                                    : 4292 x 1780 x 1433 (mm)

    Chiều dài cơ sở                                          : 2699 (mm)

    Động cơ                                                      : 4-cylinder in-line

    Dung tích                                                    : 1595 (cc)

    Công suất cự đại                                       : 115[156] at 5300 (kW[hp] at rpm)

    Mô-men xoắn cực đại                             : 250 Nm at 1250-4000 rpm

    Tăng tốc                                                     : 8.3s (0 – 100 km/h)

    Vận tốc tối đa                                            : 224 (km/h)

    Tự trọng/Tải trọng                                    : 1395/ 525 (kg)

    Dung tích bình nhiên liệu/ dự trữ           : 50/6 (liter)

    Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình       : 5.4-5.7 (liter/100km)

    Hộp số                                                        : 7G-DCT

     


 

Thông số kỹ thuật cơ bản của Mercedes-Benz A250 Sport AMG:

- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4.292 x 1.780 x 1.433 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.699 mm
- Tự trọng: 1.465 kg
- Động cơ: I4 tăng áp, dung tích 1.991cc
- Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút): 211/5.500
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 350/1.200-4.000
- Truyền động: hộp số ly hợp kép 7 cấp 7G-DCT
- Tăng tốc 0-100km/h: 6,6 giây
- Tốc độ tối đa: 240 km/h 
- Kích thước lốp: 235/40R18 (trước/sau)
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít (dự trữ 6 lít)
- Tiêu hao nhiên liệu trung bình: 6,4 lít/100km


 

Mercedes-Benz A-Class 45 AMGTurbocharged

Chiếc xe có công suất 320 mã lực,Xe có kích thước dài 4.359 mm, rộng 1.780 mm và cao 1.417 mm, chiều dài cơ sở 2.699 mm. Ngoại thất có 9 màu gồm đỏ, trắng, đen bóng đêm, đen cosmos black, xanh south seas, xanh universe, bạc polar, xám mountain và xám monolith.


Mercedes C250 2015

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

D x R x C 4686 x 1810 x 1442 (mm)
Chiều dài cơ sở 2840 (mm)
Tự trọng/Tải trọng 1480/565 (kg)
Động cơ I4
Dung tích công tác 1991 (cc)
Công suất cực đại 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Dẫn động Cầu sau
Tăng tốc 6,6s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa 250 (km/h)
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,3 – 5,6 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ                    66/7 (lít)


 

Mercedes C200 2015


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

D x R x C                                                    : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

Chiều dài cơ sở                                          : 2840 (mm)

Tự trọng/Tải trọng                                    : 1465/565 (kg)

Động cơ                                                      : I4

Dung tích công tác                                   : 1991 (cc)

Công suất cực đại                                     : 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại                             : 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút

Hộp số                                                        : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS

Dẫn động                                                    : Cầu sau

Tăng tốc                                                     : 7,3s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa                                            : 235 (km/h)

Loại nhiên liệu                                           : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình                : 5,3 – 5,6 (lít/100 km)

Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ                      : 66/7 (lít)


 

Mercedes-Benz C-Class 250 AMG Sport Mode 2015

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

D x R x C

4686 x 1810 x 1442 (mm)

Chiều dài cơ sở

2840 (mm)

Tự trọng/Tải trọng

1480/565 (kg)

Động cơ

I4

Dung tích công tác

1991 (cc)

Công suất cực đại

155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút

Hộp số

Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS

Dẫn động

Cầu sau

Tăng tốc

6,6s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa

250 (km/h)

Loại nhiên liệu

Xăng không chì có trị số octane 95

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình

5,3 – 5,6 (lít/100 km)

Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ

66/7 (lít)


 

Mercedes-Benz C-Class 250 Exclusive Mode 2015

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

D x R x C 4686 x 1810 x 1442 (mm)
Chiều dài cơ sở 2840 (mm)
Tự trọng/Tải trọng 1480/565 (kg)
Động cơ I4
Dung tích công tác 1991 (cc)
Công suất cực đại 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Dẫn động Cầu sau
Tăng tốc 6,6s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa 250 (km/h)
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,3 – 5,6 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ                    66/7 (lít)


 

Mercedes-Benz C-Class 200 Avantgarde Mode 2015

THÔNG SỐ KỸ THUẬT                                                     

D x R x C 4686 x 1810 x 1442 (mm)
Chiều dài cơ sở 2840 (mm)
Tự trọng/Tải trọng 1465/565 (kg)
Động cơ I4
Dung tích công tác 1991 (cc)
Công suất cực đại 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Dẫn động Cầu sau
Tăng tốc 7,3s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa 235 (km/h)
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình                  5,3 – 5,6 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ             66/7 (lít)

Mercedes-Benz C-Class 300 AMG Plus V6 Sedan

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT    - Động cơ xăng, 6 xi-lanh xếp hình chữ V (V6) - Dung tích động cơ 2.996 cc - Hộp số tự động 7 cấp (7G-TRONIC) với 3 chế độ vận hành và chức năng sang số tay - Kích thước (Dài) 4.591 mm - (Rộng) 1.770 mm - (Cao) 1.447 mm - Công suất cực đại 170 kW (231 Hp) tại 6.000 vòng / phút - Mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 2.500 - 5.000 vòng / phút - Tăng tốc từ 0 - 100 km/h mất 7.2 giây - Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 9.4 - 9.6 lít / 100 km - Tốc độ tối đa 246 km/h - Thể tích thùng nhiên liệu 66 lít / dự trữ 8 lít - Tự trọng 1.575 kg - Tải trọng 515 kg - Trọng lượng toàn tải 2.090 kg

MERCEDES BENZ CLA200


D x R x C                                        : 4630 x 1777 x 1432 (mm)

Chiều dài cơ sở                              : 2699 (mm)

Tự trọng/Tải trọng                         : 1430/485 (kg)

Động cơ                                           : I4

Dung tích công tác                        : 1595 (cc)

Công suất cực đại                          : 115 kW [156 hp] tại 5300 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại                  : 250 Nm tại 1250 - 4000 vòng/phút

Hộp số                                             : Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT

Dẫn động                                        : Cầu trước

Tăng tốc                                          : 8,5s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa                                : 230 (km/h)

Loại nhiên liệu                               : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình                : 5,2 – 5,5 (lít/100 km)

Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ      : 50/6,0 (lít)


 

Mercedes CLA 45 AMG



Mercedes CLA 45 AMG
 là chiếc xe đầu tiên trong phân khúc cho phép người lái kết nối internet trên thân xe.

Bảng đồng hồ thể thao Mercedes CLA 45 AMG dạng 2 ống với màn hình màu 4.5 inch.

Hộp số 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT với chiều dài khoảng 36,7cm và nặng chỉ 86kg

Hàng ghế sau thể thao, thoáng và rất ôm người với cửa sổ Panorama ở phía trên.

Động cơ Mercedes CLA 45 AMG 4 xi lanh mạnh nhất thế giới có thể sản sinh công suất tối đa 360 mã lực.

Mercedesn-Benz CLA-Class 200 Sedan

Thông số kỹ thuật cơ bản của Mercedes-Benz CLA 200

Hạng mục Thông số
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xi lanh, dung tích 1595cc
Công suất cực đại (mã lực/v/p) 156/5.300
Mô men xoắn cực đại (Nm/v/p) 250/1.250-4.000
Tốc độ tối đa (km/h) 230
Tăng tốc từ 0 lên 100km/h (giây) 8,6
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 5,5-5,7
Loại hộp số Tự động 7 cấp 7G-DCT
Kích thước DàixRộngxCao (mm) 4.630x2.032x1.432
Chiều dài cơ sở (mm) 2.699

Tự trọng (kg)

1.395
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem