NHÀ PHÂN PHỐI XE MERCEDES VIỆT NAM
PHÒNG KINH DOANH HOTLINE: 0915 185 444
HOTLINE: 093224. 24 31 24 CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Giá Mercedes GL350 Model 2015 tốt nhất, full option, đủ màu sắc, giao xe ngay.
MERCEDES GL350 2015 Giá tốt nhất, cạnh tranh nhất...
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU PHẦN QUÀ HẤP DẪN NHẤT - GIÁ TỐT NHẤT & RẺ NHẤT…
Mr Quốc: 0932 24 31 24
Bảng giá xe Truy Cập
WEBSITE:http://www.otomercedes.com/bang-gia-xe
Hà Nội : Số 11 Phạm Hùng – Từ Liêm – Hà Nội / Số 22 Điện Biên Phủ – Ba Đình.
Đà Nẵng: 113 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
Hải Phòng: 12 Hà Nội (Km7, đường 5 cũ), Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng.
D x R x C : 4292 x 1780 x 1433 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)
Động cơ : 4-cylinder in-line
Dung tích : 1991 (cc)
Công suất cự đại : 155[211] kW[hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200-4000 vòng/phút
Tăng tốc : 6.6s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 240 (km/h)
Tự trọng/Tải trọng : 1465/ 505 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu/ dự trữ : 50/6 (lít)
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình : 6.4 (lít/100km)
Hộp số : 7G-DCT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MERCEDES-BENZ A200
D x R x C : 4292 x 1780 x 1433 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)
Động cơ : 4-cylinder in-line
Dung tích : 1595 (cc)
Công suất cự đại : 115[156] at 5300 (kW[hp] at rpm)
Mô-men xoắn cực đại : 250 Nm at 1250-4000 rpm
Tăng tốc : 8.3s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 224 (km/h)
Tự trọng/Tải trọng : 1395/ 525 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu/ dự trữ : 50/6 (liter)
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình : 5.4-5.7 (liter/100km)
Hộp số : 7G-DCT
Thông số kỹ thuật cơ bản của Mercedes-Benz A250 Sport AMG:
Mercedes-Benz A-Class 45 AMGTurbocharged
Chiếc xe có công suất 320 mã lực,Xe có kích thước dài 4.359 mm, rộng 1.780 mm và cao 1.417 mm, chiều dài cơ sở 2.699 mm. Ngoại thất có 9 màu gồm đỏ, trắng, đen bóng đêm, đen cosmos black, xanh south seas, xanh universe, bạc polar, xám mountain và xám monolith.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C | 4686 x 1810 x 1442 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2840 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 1480/565 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác | 1991 (cc) |
Công suất cực đại | 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 6,6s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,3 – 5,6 (lít/100 km) |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 66/7 (lít) |
Mercedes C200 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2840 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1465/565 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Dẫn động : Cầu sau
Tăng tốc : 7,3s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 235 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 5,3 – 5,6 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 66/7 (lít)
Mercedes-Benz C-Class 250 AMG Sport Mode 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C |
4686 x 1810 x 1442 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
2840 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng |
1480/565 (kg) |
Động cơ |
I4 |
Dung tích công tác |
1991 (cc) |
Công suất cực đại |
155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Dẫn động |
Cầu sau |
Tăng tốc |
6,6s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa |
250 (km/h) |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số octane 95 |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
5,3 – 5,6 (lít/100 km) |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ |
66/7 (lít) |
Mercedes-Benz C-Class 250 Exclusive Mode 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C | 4686 x 1810 x 1442 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2840 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 1480/565 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác | 1991 (cc) |
Công suất cực đại | 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 6,6s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,3 – 5,6 (lít/100 km) |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 66/7 (lít) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C | 4686 x 1810 x 1442 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2840 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 1465/565 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác | 1991 (cc) |
Công suất cực đại | 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 7,3s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 235 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,3 – 5,6 (lít/100 km) |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 66/7 (lít) |
Mercedes-Benz C-Class 300 AMG Plus V6 Sedan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Động cơ xăng, 6 xi-lanh xếp hình chữ V (V6) - Dung tích động cơ 2.996 cc - Hộp số tự động 7 cấp (7G-TRONIC) với 3 chế độ vận hành và chức năng sang số tay - Kích thước (Dài) 4.591 mm - (Rộng) 1.770 mm - (Cao) 1.447 mm - Công suất cực đại 170 kW (231 Hp) tại 6.000 vòng / phút - Mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 2.500 - 5.000 vòng / phút - Tăng tốc từ 0 - 100 km/h mất 7.2 giây - Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 9.4 - 9.6 lít / 100 km - Tốc độ tối đa 246 km/h - Thể tích thùng nhiên liệu 66 lít / dự trữ 8 lít - Tự trọng 1.575 kg - Tải trọng 515 kg - Trọng lượng toàn tải 2.090 kg
D x R x C : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2699 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 1430/485 (kg)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1595 (cc)
Công suất cực đại : 115 kW [156 hp] tại 5300 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 250 Nm tại 1250 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
Dẫn động : Cầu trước
Tăng tốc : 8,5s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 230 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 5,2 – 5,5 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 50/6,0 (lít)
Mercedes CLA 45 AMG là chiếc xe đầu tiên trong phân khúc cho phép người lái kết nối internet trên thân xe.
Bảng đồng hồ thể thao Mercedes CLA 45 AMG dạng 2 ống với màn hình màu 4.5 inch.
Hộp số 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT với chiều dài khoảng 36,7cm và nặng chỉ 86kg
Hàng ghế sau thể thao, thoáng và rất ôm người với cửa sổ Panorama ở phía trên.
Động cơ Mercedes CLA 45 AMG 4 xi lanh mạnh nhất thế giới có thể sản sinh công suất tối đa 360 mã lực.
Mercedesn-Benz CLA-Class 200 Sedan
Thông số kỹ thuật cơ bản của Mercedes-Benz CLA 200
Hạng mục | Thông số |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 xi lanh, dung tích 1595cc |
Công suất cực đại (mã lực/v/p) | 156/5.300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/v/p) | 250/1.250-4.000 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 |
Tăng tốc từ 0 lên 100km/h (giây) | 8,6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 5,5-5,7 |
Loại hộp số | Tự động 7 cấp 7G-DCT |
Kích thước DàixRộngxCao (mm) | 4.630x2.032x1.432 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.699 |
Tự trọng (kg) |
1.395 |